Chế biến thực phẩm được mệnh danh là “đơn hàng quốc dân” thu hút hàng nghìn lao động Việt đăng ký khi đi XKLĐ Nhật. Vậy “Làm thế nào để có thể tiếp cận công việc được dễ dàng nhất?”, “Làm thế nào để có thể giao tiếp với người Nhật được tốt nhất?”. Một trong những yếu tố mấu chốt đó chính là phải nắm bắt được từ vựng chuyên ngành thực phẩm tiếng Nhật. Để hỗ trợ các bạn học tiếng Nhật được dễ dàng hơn, JVNET xin chia sẻ những từ vựng thực phẩm tiếng Nhật thường dùng dưới đây.
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm
Nội dung bài viết
Khi học từ vựng chuyên ngành chế biến thực phẩm tiếng Nhật, rất nhiều bạn thắc mắc, không biết “chế biến thực phẩm tiếng nhật là gì?”. Đừng lo, chỉ cần bạn đọc hết nội dung bài viết này, bạn không chỉ biết: Chế biến thực phẩm tiếng Nhật là 食品加工 mà còn biết trọn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm.
Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
ほかん | 保管 | Bảo quản |
けいりょう | 計量 | Cân, đo |
さんかぼうしざい | 酸化防止剤 | Chất chống oxy hóa |
ながしだい | 流し台 | Bồn rửa |
べんとう | 弁当 | Cơm hộp |
てんぷら | 天ぷら | Đồ chiên |
おにぎり | お握り | Cơm nắm |
せいけい | 成形 | Định hình |
こんぽう | 梱包 | Đóng gói |
はこづめ | 箱詰め | Đóng hộp |
うまみ | 旨味 | Bột ngọt |
しょうひきげん | 消費期限 | Hạn sử dụng |
しょうみきげん | 賞味期限 | Hạn thưởng vị |
れいぞうひん | 冷蔵品 | Hàng bảo quản lạnh |
かこうひん | 加工品 | Hàng chế biến |
れいとうひん | 冷凍品 | Hàng đông lạnh |
ほうそうひん | 包装品 | Hàng đóng gói |
じょうき | 蒸気 | Hơi nước |
けんぴん | 検品 | Kiểm hàng |
ほぞん | 保存 | Lưu trữ |
かいふう | 開封 | Mở hộp |
そうざい | 惣菜 | Món ăn thường ngày |
せいぞう | 製造 | Chế biến |
げんざいりょう | 原材料 | Nguyên, vật liệu |
こうおん | 高温 | Nhiệt độ cao |
じょうおん | 常温 | Nhiệt độ phòng |
ていおん | 低温 | Nhiệt độ thấp |
れいすい | 冷水 | Nước lạnh |
ねっとう | 熱湯 | Nước sôi |
てんかぶつ | 添加物 | Vật phụ gia |
かいとう | 解凍 | Rã đông |
せんじょう | 洗浄 | Rửa sạch |
Bất đồng ngôn ngữ luôn là rào cản lớn nhất cho sự phát triển bản thân trong công việc khi giao tiếp với người nước ngoài. Để có thể sử dụng thông thạo tiếng Nhật tại nơi làm việc, các bạn thực tập sinh cần nắm chắc từ vựng cũng như luyện nghe hằng ngày.
Giải đáp thắc mắc: Đi xklđ Nhật Bản ngành thực phẩm có phải học tiếng Nhật không?
Từ vựng tiếng Nhật: Nguyên liệu
Để tạo nên những món ăn đa dạng và có hương vị đặc trưng, chúng ta cũng cần nhận biết những nguyên liệu làm ra những món ăn đó. Đặc biệt, khi sang Nhật làm việc về chuyên ngành thực phẩm, bạn còn cần phải biết tên tiếng Nhật của những nguyên liệu đó nữa.
Và không để bạn phải loay hoay tìm kiếm trên mạng, JVNET đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng chuyên ngành thực phẩm tiếng Nhật về nguyên liệu. Bạn có thể tham khảo.
Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
やさい | 野菜 | Các loại rau |
はくさい | 白菜 | Cải thảo |
こまつな | 小松菜 | Cải thìa |
キャベツ | Bắp cải | |
ほうれんそう | ほうれん草 | Rau chân vịt |
セロリ | Cần tây | |
きくらげ | Mộc nhĩ | |
たけのこ | 竹の子 | Măng |
グリーンピース | Đậu Hà Lan | |
あおねぎ | 青ネギ | Hành lá |
たまねぎ | 玉ネギ | Hành tây |
じゃがいも | Khoai tây | |
レタス | Xà lách | |
えのき | Nấm kim châm | |
にんじん | 人参 | Cà rốt |
かぼちゃ | 南瓜 | Bí ngô |
だいこん | 大根 | Củ cải |
えだまめ | 枝豆 | Đậu tương |
きゅうり | 胡瓜 | Dưa chuột |
ゴーヤ | Mướp đắng | |
さつまいも | さつま芋 | Khoai lang |
とうもろこし | Ngô | |
れんこん | 蓮根 | Củ sen |
なす | 茄子 | Cà tím |
オクラ | Đậu bắp | |
にら | Lá hẹ | |
トマト | Cà chua | |
とうがらし | 唐辛子 | Ớt |
ピーマン | Ớt chuông | |
ブロッコリー | Súp lơ | |
アスパラガス | Măng tây | |
インゲン | Đậu cô ve | |
かいさん | 海産 | Hải sản |
さかな | 魚 | Cá |
まぐろ | 鮪 | Cá ngừ |
いか | Mực | |
さけ | 鮭 | Cá hồi |
えび | 海老 | Tôm |
こえび | 小海老 | Tôm nhỏ |
いせえび | 伊勢海老 | Tôm hùm |
たこ | 蛸 | Bạch tuộc |
さんま | 秋刀魚 | Cá thu đao |
かに | 蟹 | Cua |
たら | Cá tuyết | |
さば | Cá thu | |
こい | 鯉 | Cá chép |
かつお | 鰹 | Cá ngừ |
うなぎ | Lươn | |
ひらめ | Cá bơn | |
かき | Con hàu | |
ます | Cá trê | |
にしん | Cá trích | |
ハマグリ | Sò | |
たい | 鯛 | Cá hồng |
さめ | 鮫 | Cá mập |
にく | 肉 | Thịt |
ぎゅうにく | 牛肉 | Thịt bò |
ぶたにく | 豚肉 | Thịt lợn |
とりにく | 鶏肉 | Thịt gà |
ハム | Giăm bông | |
ベコン | Thịt lợn muối xông khói | |
ソーセージ | Xúc xích | |
ステーキ | Bò bít tết |
Từ vựng tiếng Nhật ngành thực phẩm: Đồ gia vị
Phân biệt và biết các từ vựng ngành thực phẩm tiếng Nhật liên quan đến gia vị là một trong những điều cần thiết khi đi XKLĐ Nhật Bản ngành thực phẩm. Nó không chỉ giúp bạn dễ dàng nắm bắt công việc tại Nhật mà còn sớm thích nghi với cuộc sống mới tại Nhật.
Đặc biệt, khi bạn đi siêu thị, bạn sẽ không bao giờ mua nhầm “Dấm” với “Dầu ăn”. Đây là sự nhầm lẫn mà rất nhiều thực tập sinh gặp phải khi đi mua đồ ở Nhật. Vậy thì còn chờ gì nữa? Hãy cùng JVNET tìm hiểu ngay, từ vựng chuyên ngành thực phẩm tiếng Nhật về gia vị có những từ gì nào!
Xem ngay: Bí quyết học tiếng Nhật để đi xuất khẩu lao động NHANH và hiệu quả
Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
ちょうみりょう | 調味料 | Gia vị |
さとう | 砂糖 | Đường |
しお | 塩 | Muối |
おす | お酢 | Dấm |
あぶら | 油 | Dầu ăn |
しょうゆ | 醤油 | Xì dầu |
はちみつ | 蜂蜜 | Mật ong |
こしょう | 胡椒 | Tiêu |
マヨネーズ | Sốt mayonnaise | |
ケチャップ | Sốt cà chua | |
からし | Mù tạt | |
しょうが | Gừng | |
にんにく | Tỏi | |
あじ | 味 | Mùi vị |
しょっぱい | Mặn | |
すっぱい | 酸っぱい | Chua |
あまい | 甘い | Ngọt |
からい | 辛い | Cay |
にがい | 苦い | Đắng |
においがいい | 匂いがいい | Thơm |
あじがうすい | 味が薄い | Nhạt |
Từ vựng thực phẩm tiếng Nhật: Các hoạt động trong nhà bếp
Ngoài việc học từ vựng thực phẩm tiếng Nhật về chủ đề nguyên liệu, gia vị, … thì bạn cũng cần học thêm các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các hoạt động trong nhà bếp. Nó sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều đó. Tìm hiểu ngay nào!
Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
ちょうりする | 調理する | Chế biến |
ゆでる | 茹でる | Luộc |
やく | 焼く | Nướng |
あじつける | 味付ける | Nêm gia vị |
いためる | 炒める | Xào |
にる | 煮る | Ninh, nấu |
あげる | 揚げる | Chiên, rán |
むす | 蒸す | Hấp |
まぜる | 混ぜる | Trộn |
うらかえす | 裏返す | Lật |
ひたす | 浸す | Ngâm |
ぬる | Trải, phết (bơ) | |
つぶす | Nghiền | |
あわだてる | 泡立てる | Đánh tơi |
まく | 巻く | Cuộn |
つつむ | 包む | Bọc |
ふりかける | Rắc lên | |
あたためる | 温める | Hâm/làm nóng |
むく | 剥く | Gọt, bóc vỏ |
きる | 切る | Cắt, thái |
はかる | Cân, đo | |
ひやす | 冷やす | Làm lạnh |
かいとうする | 解凍する | Rã đông |
こおらせる | 凍らせる | Làm đông cứng |
ごはんをたく | ご飯を炊く | Nấu cơm |
あらう | 洗う | Rửa |
かたづける | 片付ける | Dọn dẹp |
ふきとる | 拭き取る | Lau |
とりのぞく | 取り除く | Loại ra |
つけこむ | 漬け込む | Muối (dưa, cà..) |
にぎる | 握る | Nắm (cơm…) |
かざりつける |
| Bày ra bàn |
しまう |
| Cất |
だす |
| Lấy ra |
いれる |
| Cho vào |
そぐ |
| Rót vào |
Từ vựng tiếng Nhật về thực phẩm: Dụng cụ nhà bếp
Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu những thiết bị, dụng cụ, đồ dùng trong không gian nhà bếp. Nếu bạn nào chưa biết thì nhớ ghi chú lại nha.
Xem thêm: 500++ từ vựng cơ khí tiếng Nhật – Cần biết khi đi xklđ
Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
だいどころ | 台所 | Nhà bếp |
れいとうこ | 冷凍庫 | Tủ đá |
れいぞうこ | 冷蔵庫 | Tủ lạnh |
コンロ | Bếp lò di động | |
でんしれんじ | 電子レンジ | Lò vi sóng |
タイマー | Đồng hồ hẹn giờ | |
すいはんき | 炊飯器 | Nồi cơm điện |
さら | Đĩa | |
コップ | Chén | |
はし | 箸 | Đũa |
スプーン | Thìa | |
おたま | Muỗng | |
フォーク | Dĩa | |
おなべ | お鍋 | Xoong, nồi |
まないた | まな板 | Thớt |
フライパン | Chảo | |
おろし | Cái bào, nạo | |
ナイフ | Dao | |
かご | Rổ | |
トング | Kẹp | |
コップ | Ca, cốc | |
ストロー | Ống hút nhựa | |
はさみ | Kéo | |
エプロン | Tạp dề |
Tổng kết
Trên đây là một số các từ vựng chuyên ngành thực phẩm tiếng Nhật cần biết về công việc chế biến thực phẩm ở Nhật Bản. Các từ vựng chuyên ngành này không chỉ quan trọng đối với các bạn thực tập sinh đi xuất khẩu lao động Nhật Bản ngành chế biến thực phẩm. Mà còn rất hữu dụng trong giao tiếp và cuộc sống hằng ngày ở Nhật.
Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc học tiếng Nhật, JVNET đã xây dựng Trung tâm đào tạo tiếng Nhật dành riêng cho các bạn thực tập sinh trước khi xuất cảnh sang Nhật làm việc. Với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại cùng đội ngũ giảng viên tiếng Nhật ưu tú. JVNET hi vọng, các bạn học viên luôn nỗ lực học tiếng Nhật thật tốt để sớm hòa nhập với công việc và cuộc sống mới tại Nhật. Hãy chinh phục tiếng Nhật để thành công hơn trong tương lai, các bạn nhé!