Học điều dưỡng Đức không chỉ dừng lại ở kỹ năng chăm sóc mà còn đòi hỏi bạn phải hiểu đúng các thuật ngữ chuyên ngành. Vì vậy, một checklist 100 từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ đầu. Đây chính là bước chuẩn bị đơn giản nhưng mang lại lợi thế rất lớn cho những bạn đang theo đuổi nghề điều dưỡng.

Từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng – nhóm giao tiếp với bệnh nhân
Nội dung bài viết
- 1 Từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng – nhóm giao tiếp với bệnh nhân
- 2 Từ vựng ngành điều dưỡng Đức – nhóm chăm sóc cơ bản
- 3 Từ vựng điều dưỡng tiếng Đức – nhóm thiết bị y tế & dụng cụ
- 4 Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức – nhóm bệnh lý và triệu chứng
- 5 Cách ghi nhớ 100 từ vựng điều dưỡng Đức nhanh nhất
- 6 Lời kết
Giao tiếp là kỹ năng quan trọng khi làm điều dưỡng tại Đức, đặc biệt trong quá trình chăm sóc và hỏi thăm tình trạng bệnh nhân. Theo đó, các bạn cần nắm một số từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức như: Guten Morgen – chào buổi sáng, Wo tut es weh? – bạn đau ở đâu? …. Chi tiết tham khảo bảng tổng hợp bên dưới.
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Guten Morgen | Chào buổi sáng |
2 | der Patient | Bệnh nhân |
3 | die Pflegekraft | nhân viên điều dưỡng |
4 | Wie fühlen Sie sich? | Bạn thấy trong người thế nào? |
5 | Haben Sie Schmerzen? | Bạn có đau không? |
6 | Wo tut es weh? | Bạn đau ở đâu? |
7 | Bitte tief einatmen | Vui lòng hít sâu |
8 | Bitte ausatmen | Vui lòng thở ra |
9 | Können Sie aufstehen? | Bạn có đứng dậy được không? |
10 | Brauchen Sie Hilfe? | Bạn có cần giúp đỡ không? |
11 | Haben Sie Hunger? | Bạn có đói không? |
12 | Haben Sie Durst? | Bạn có khát không? |
13 | Möchten Sie Wasser trinken? | Bạn có muốn uống nước không? |
14 | Sind Sie müde? | Bạn có mệt không? |
15 | Bitte warten Sie einen Moment | Vui lòng chờ một chút |
16 | Ich komme gleich zurück | Tôi sẽ quay lại ngay |
17 | Bitte setzen Sie sich | Mời bạn ngồi xuống |
18 | Bitte legen Sie sich hin | Mời bạn nằm xuống |
19 | Können Sie sich umdrehen? | Bạn có thể xoay người không? |
20 | Ist Ihnen kalt? | Bạn có lạnh không? |
21 | Ist Ihnen warm? | Bạn có thấy nóng không? |
22 | Fühlen Sie sich schwindelig? | Bạn có thấy chóng mặt không? |
23 | Haben Sie Übelkeit? | Bạn có buồn nôn không? |
24 | Müssen Sie zur Toilette? | Bạn có cần đi vệ sinh không? |
25 | Ich begleite Sie | Tôi sẽ đưa bạn đi |
26 | Bitte essen Sie langsam | Bạn ăn chậm thôi nhé |
27 | Haben Sie Allergien? | Bạn có bị dị ứng không? |
28 | Haben Sie gut geschlafen? | Bạn ngủ có ngon giấc không? |
29 | Bitte trinken Sie mehr Wasser | Bạn hãy uống thêm nước nhé |
30 | Ich messe jetzt Ihre Temperatur | Tôi đo nhiệt độ cho bạn |
31 | Ich messe Ihren Blutdruck | Tôi đo huyết áp cho bạn |
32 | Ich messe Ihren Puls | Tôi đo mạch cho bạn |
33 | Bitte entspannen Sie sich | Bạn hãy thư giãn nhé |
34 | Tut es weh, wenn ich drücke? | Bạn có đau khi tôi ấn vào không? |
35 | Ich helfe Ihnen beim Waschen | Tôi giúp bạn tắm rửa |
36 | Ich helfe Ihnen beim Anziehen | Tôi giúp bạn thay quần áo |
37 | Bitte sagen Sie Bescheid | Bạn hãy báo cho tôi biết nhé |
38 | Haben Sie Beschwerden? | Bạn có khó chịu gì không? |
39 | Möchten Sie sich ausruhen? | Bạn có muốn nghỉ ngơi không? |
40 | Bitte stehen Sie langsam auf | Bạn đứng dậy từ từ nhé |
41 | Ich bringe Ihnen das Essen | Tôi mang thức ăn cho bạn |
42 | Wir sind für Sie da | Chúng tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn |
Từ vựng ngành điều dưỡng Đức – nhóm chăm sóc cơ bản
Để quá trình chăm sóc bệnh nhân diễn ra thuận lợi, các bạn hãy bỏ túi danh sách từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng: đo huyết áp (Blutdruck messen), thay quần áo (umziehen), chải tóc (kämmen),… Đây đều là những hoạt động quen thuộc hằng ngày và sử dụng thường xuyên trong môi trường điều dưỡng bên Đức.
👉 Xem ngay: Du học nghề điều dưỡng tại Đức – Review chi tiết từ A-Z
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | waschen | rửa, vệ sinh |
2 | duschen | tắm vòi sen |
3 | baden | tắm bồn |
4 | kämmen | chải tóc |
5 | rasieren | cạo râu |
6 | Zähne putzen | đánh răng |
7 | Mundpflege | chăm sóc miệng |
8 | Hautpflege | chăm sóc da |
9 | eincremen | bôi kem |
10 | anziehen | mặc quần áo |
11 | ausziehen | cởi quần áo |
12 | umziehen | thay quần áo |
13 | mobilisieren | hỗ trợ vận động |
14 | aufrichten | dựng người dậy |
15 | umlagern | xoay trở người |
16 | vorbeugen | phòng tránh |
17 | Inkontinenz | tiểu/đại tiện không kiểm soát |
18 | Toilettengang | việc đi vệ sinh |
19 | Bett machen | dọn giường |
20 | Bett beziehen | thay ga giường |
21 | füttern | đút ăn |
22 | Hilfe | sự giúp đỡ |
23 | Unterstützung | hỗ trợ |
24 | Pflegebedarf | nhu cầu chăm sóc |
25 | Körperpflege | vệ sinh thân thể |
26 | Temperatur messen | đo nhiệt độ |
27 | Blutdruck messen | đo huyết áp |
28 | Puls messen | đo mạch |
29 | Windeln wechseln | thay tã/bỉm |
30 | Medikamente geben / verabreichen | cho uống thuốc / cấp thuốc |
Từ vựng điều dưỡng tiếng Đức – nhóm thiết bị y tế & dụng cụ
Trước khi bắt đầu công việc, các bạn nhất định phải biết chính xác các loại dụng cụ y khoa thường dùng. Nắm rõ tên gọi và công dụng giúp bạn xử lý tình huống nhanh và tự tin trong công việc. Do đó, đừng quên lưu ngay checklist từ vựng điều dưỡng Đức: kim tiêm – die Kanüle, găng tay – der Handschuh, băng gạc – der Verband, … để luôn chủ động trong mọi thao tác.
👉 Thực tế: Lương điều dưỡng ở Đức bao nhiêu? Có được 100tr?

STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | das Thermometer | nhiệt kế |
2 | das Blutdruckmessgerät | máy đo huyết áp |
3 | das Stethoskop | ống nghe |
4 | das Pulsoximeter | máy đo nồng độ oxy trong máu |
5 | die Spritze | ống tiêm |
6 | die Kanüle | kim tiêm |
7 | der Verband | băng gạc |
8 | der Verbandwechsel | việc thay băng |
9 | die Kompresse | gạc vô trùng |
10 | das Pflaster | băng dính y tế |
11 | die Mullbinde | băng cuộn |
12 | die Schere | kéo |
13 | die Pinzette | nhíp |
14 | der Rollstuhl | xe lăn |
15 | der Gehstock | gậy hỗ trợ |
16 | der Rollator | khung tập đi |
17 | das Pflegebett | giường bệnh |
18 | die Matratze | đệm |
19 | das Kopfkissen | gối |
20 | die Bettdecke | chăn |
21 | der Nachttisch | bàn đầu giường |
22 | die Bettpfanne | bô nằm |
23 | die Urinflasche | bình đựng nước tiểu |
24 | der Katheter | ống thông |
25 | der Sauerstoffschlauch | ống dẫn oxy |
26 | der Infusionsständer | giá treo dịch truyền |
27 | die Infusion | dịch truyền |
28 | das Desinfektionsmittel | dung dịch khử khuẩn |
29 | die Handschuhe | găng tay |
30 | der Mundschutz | khẩu trang |
31 | der Schutzkittel | áo bảo hộ |
32 | die Einwegschürze | tạp dề dùng một lần |
33 | der Abfalleimer | thùng rác |
34 | der Wäschekorb | giỏ đồ bẩn |
35 | der Notrufknopf | nút gọi khẩn cấp |
36 | die Tablettenschachtel | hộp đựng thuốc |
37 | der Medikamentendispenser | hộp chia thuốc |
38 | der Blutzuckermesser | máy đo đường huyết |
39 | der Pflegewagen | xe đẩy dụng cụ y tế |
Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức – nhóm bệnh lý và triệu chứng
Hiểu đúng các thuật ngữ y khoa là chìa khóa giúp điều dưỡng nhận biết chính xác tình trạng của bệnh nhân trong quá trình chăm sóc. Đặc biệt, Top từ vựng điều dưỡng Đức về nhóm bệnh lý và triệu chứng: der Schnupfen (sổ mũi), der Schwindel (chóng mặt), die Anämie (thiếu máu),… các bạn bắt gặp liên tụcnên cần ghi nhớ kỹ càng.

STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | die Krankheit | bệnh |
2 | die Diagnose | chẩn đoán |
3 | das Symptom | triệu chứng |
4 | die Beschwerden | tình trạng khó chịu |
5 | die Schmerzen | đau |
6 | die Atemnot | khó thở |
7 | der Husten | ho |
8 | der Schnupfen | sổ mũi |
9 | das Fieber | sốt |
10 | die Übelkeit | buồn nôn |
11 | das Erbrechen | nôn mửa |
12 | der Durchfall | tiêu chảy |
13 | die Verstopfung | táo bón |
14 | die Entzündung | viêm |
15 | die Infektion | nhiễm trùng |
16 | die Allergie | dị ứng |
17 | der Hautausschlag | phát ban |
18 | die Schwellung | sưng |
19 | die Müdigkeit | mệt mỏi |
20 | die Erschöpfung | kiệt sức |
21 | der Schwindel | chóng mặt |
22 | die Ohnmacht | ngất |
23 | die Bewusstlosigkeit | bất tỉnh |
24 | die Anämie | thiếu máu |
25 | der Blutdruck | huyết áp |
26 | die Herzkrankheit | bệnh tim |
27 | die Diabetes | bệnh tiểu đường |
28 | die Arthritis | viêm khớp |
29 | die Demenz | sa sút trí tuệ |
30 | der Schlaganfall | đột quỵ |
31 | der Tumor | khối u |
32 | die Depression | trầm cảm |
33 | die Angststörung | rối loạn lo âu |
34 | die Schlafstörung | rối loạn giấc ngủ |
35 | die Dehydration | mất nước |
36 | die Unterkühlung | hạ thân nhiệt |
37 | die Hyperthermie | tăng thân nhiệt |
38 | die Blutung | chảy máu |
39 | die Atemwegsinfektion | nhiễm trùng đường hô hấp |
40 | die Harnwegsinfektion | nhiễm trùng đường tiểu |
Cách ghi nhớ 100 từ vựng điều dưỡng Đức nhanh nhất
Trong ngành điều dưỡng, từ vựng chuyên môn không chỉ là kiến thức mà còn là công cụ để bạn làm việc thuận lợi mỗi ngày. Theo đó, các bạn có thể áp dụng những cách tiếp cận thực tế và linh hoạt hơn. Cùng khám phá cụ thể như sau:
Ghi nhóm từ theo quy trình chăm sóc thay vì học rời rạc
Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức thường xoay quanh các bước cố định như: theo dõi bệnh nhân, hỗ trợ ăn uống, vệ sinh cá nhân, kiểm tra dấu hiệu bệnh. Khi gom từ vựng theo từng quy trình, não dễ hình dung ngữ cảnh làm việc, từ đó ghi nhớ sâu hơn. Cách này giúp bạn học 100 từ nhanh vì mỗi nhóm liên quan chặt chẽ với nhau, giảm tình trạng “học trước quên sau” và phù hợp hoàn toàn với môi trường làm việc thực tế trong viện dưỡng lão hoặc bệnh viện Đức.
Tạo “nhật ký học từ vựng” để kiểm soát tiến độ
Một cuốn nhật ký nhỏ ghi lại hành trình học từ vựng giúp bạn chủ động hơn rất nhiều. Mỗi ngày, bạn chỉ cần ghi lại số từ đã học, những từ còn dễ nhầm và mức độ hiểu của mình. Việc này giúp bạn thấy rõ bản thân đang tiến bộ đến đâu, từ nào cần ôn thêm và liệu tốc độ hiện tại phù hợp hay không. Khi theo dõi đều đặn, bạn xây dựng được thói quen học chắc chắn, tránh bỏ sót kiến thức.
Liên kết từ vựng với thao tác tay thật để tạo nhớ lâu
Điều dưỡng là ngành thiên về thực hành, nên từ vựng ghi nhớ nhanh nhất khi đi kèm hành động thật. Khi bạn mô phỏng các thao tác như thay ga giường, chuẩn bị dụng cụ, kiểm tra tình trạng bệnh nhân. Bộ não tự động liên kết với tình huống thực tế giúp hình thành phản xạ tiếp thu tự nhiên. Đây là cách mà các bạn du học nghề tại Đức thường áp dụng để ghi nhớ số lượng từ lớn trong thời gian ngắn.
Chia mục tiêu nhỏ để dễ đạt và dễ nhớ hơn
Thay vì cố gắng học một lúc 100 từ, bạn chia thành các mục tiêu nhỏ như 10–15 từ mỗi lần. Khi hoàn thành từng phần nhỏ như vậy, bạn cảm thấy nhẹ nhàng hơn và thêm động lực để học tiếp. Mục tiêu vừa sức giúp bạn tập trung tốt, không bị áp lực và ghi nhớ được lâu hơn. Cách này đặc biệt phù hợp với từ vựng điều dưỡng vì có nhiều thuật ngữ dài, đòi hỏi kiên trì, nếu học dồn một lúc rất khó vào đầu.
Lời kết
Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức giúp quá trình học nghề và làm việc tại Đức trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khi hiểu đúng thuật ngữ, bạn tự tin giao tiếp với giáo viên, điều dưỡng trưởng và cả bệnh nhân. Chỉ cần tìm kiếm phương pháp phù hợp và duy trì học đều đặn, bạn hoàn toàn có thể đạt mục tiêu nhanh hơn mình nghĩ.







