Checklist 150 từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức

dinhjvnet

Học điều dưỡng Đức không chỉ dừng lại ở kỹ năng chăm sóc mà còn đòi hỏi bạn phải hiểu đúng các thuật ngữ chuyên ngành. Vì vậy, một checklist 100 từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ đầu. Đây chính là bước chuẩn bị đơn giản nhưng mang lại lợi thế rất lớn cho những bạn đang theo đuổi nghề điều dưỡng.

Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng
Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng

Từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng – nhóm giao tiếp với bệnh nhân

Giao tiếp là kỹ năng quan trọng khi làm điều dưỡng tại Đức, đặc biệt trong quá trình chăm sóc và hỏi thăm tình trạng bệnh nhân. Theo đó, các bạn cần nắm một số từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức như: Guten Morgen – chào buổi sáng, Wo tut es weh? – bạn đau ở đâu? …. Chi tiết tham khảo bảng tổng hợp bên dưới.

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Guten Morgen

Chào buổi sáng

2

der Patient

Bệnh nhân

3

die Pflegekraft

nhân viên điều dưỡng

4

Wie fühlen Sie sich?

Bạn thấy trong người thế nào?

5

Haben Sie Schmerzen?

Bạn có đau không?

6

Wo tut es weh?

Bạn đau ở đâu?

7

Bitte tief einatmen

Vui lòng hít sâu

8

Bitte ausatmen

Vui lòng thở ra

9

Können Sie aufstehen?

Bạn có đứng dậy được không?

10

Brauchen Sie Hilfe?

Bạn có cần giúp đỡ không?

11

Haben Sie Hunger?

Bạn có đói không?

12

Haben Sie Durst?

Bạn có khát không?

13

Möchten Sie Wasser trinken?

Bạn có muốn uống nước không?

14

Sind Sie müde?

Bạn có mệt không?

15

Bitte warten Sie einen Moment

Vui lòng chờ một chút

16

Ich komme gleich zurück

Tôi sẽ quay lại ngay

17

Bitte setzen Sie sich

Mời bạn ngồi xuống

18

Bitte legen Sie sich hin

Mời bạn nằm xuống

19

Können Sie sich umdrehen?

Bạn có thể xoay người không?

20

Ist Ihnen kalt?

Bạn có lạnh không?

21

Ist Ihnen warm?

Bạn có thấy nóng không?

22

Fühlen Sie sich schwindelig?

Bạn có thấy chóng mặt không?

23

Haben Sie Übelkeit?

Bạn có buồn nôn không?

24

Müssen Sie zur Toilette?

Bạn có cần đi vệ sinh không?

25

Ich begleite Sie

Tôi sẽ đưa bạn đi

26

Bitte essen Sie langsam

Bạn ăn chậm thôi nhé

27

Haben Sie Allergien?

Bạn có bị dị ứng không?

28

Haben Sie gut geschlafen?

Bạn ngủ có ngon giấc không?

29

Bitte trinken Sie mehr Wasser

Bạn hãy uống thêm nước nhé

30

Ich messe jetzt Ihre Temperatur

Tôi đo nhiệt độ cho bạn

31

Ich messe Ihren Blutdruck

Tôi đo huyết áp cho bạn

32

Ich messe Ihren Puls

Tôi đo mạch cho bạn

33

Bitte entspannen Sie sich

Bạn hãy thư giãn nhé

34

Tut es weh, wenn ich drücke?

Bạn có đau khi tôi ấn vào không?

35

Ich helfe Ihnen beim Waschen

Tôi giúp bạn tắm rửa

36

Ich helfe Ihnen beim Anziehen

Tôi giúp bạn thay quần áo

37

Bitte sagen Sie Bescheid

Bạn hãy báo cho tôi biết nhé

38

Haben Sie Beschwerden?

Bạn có khó chịu gì không?

39

Möchten Sie sich ausruhen?

Bạn có muốn nghỉ ngơi không?

40

Bitte stehen Sie langsam auf

Bạn đứng dậy từ từ nhé

41

Ich bringe Ihnen das Essen

Tôi mang thức ăn cho bạn

42

Wir sind für Sie da

Chúng tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn

Từ vựng ngành điều dưỡng Đức – nhóm chăm sóc cơ bản

Để quá trình chăm sóc bệnh nhân diễn ra thuận lợi, các bạn hãy bỏ túi danh sách từ vựng tiếng Đức ngành điều dưỡng: đo huyết áp (Blutdruck messen), thay quần áo (umziehen), chải tóc (kämmen),… Đây đều là những hoạt động quen thuộc hằng ngày và sử dụng thường xuyên trong môi trường điều dưỡng bên Đức.

👉 Xem ngay: Du học nghề điều dưỡng tại Đức – Review chi tiết từ A-Z

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

waschen

rửa, vệ sinh

2

duschen

tắm vòi sen

3

baden

tắm bồn

4

kämmen

chải tóc

5

rasieren

cạo râu

6

Zähne putzen

đánh răng

7

Mundpflege

chăm sóc miệng

8

Hautpflege

chăm sóc da

9

eincremen

bôi kem

10

anziehen

mặc quần áo

11

ausziehen

cởi quần áo

12

umziehen

thay quần áo

13

mobilisieren

hỗ trợ vận động

14

aufrichten

dựng người dậy

15

umlagern

xoay trở người

16

vorbeugen

phòng tránh

17

Inkontinenz

tiểu/đại tiện không kiểm soát

18

Toilettengang

việc đi vệ sinh

19

Bett machen

dọn giường

20

Bett beziehen

thay ga giường

21

füttern

đút ăn

22

Hilfe

sự giúp đỡ

23

Unterstützung

hỗ trợ

24

Pflegebedarf

nhu cầu chăm sóc

25

Körperpflege

vệ sinh thân thể

26

Temperatur messen

đo nhiệt độ

27

Blutdruck messen

đo huyết áp

28

Puls messen

đo mạch

29

Windeln wechseln

thay tã/bỉm

30

Medikamente geben / verabreichen

cho uống thuốc / cấp thuốc

Từ vựng điều dưỡng tiếng Đức – nhóm thiết bị y tế & dụng cụ

Trước khi bắt đầu công việc, các bạn nhất định phải biết chính xác các loại dụng cụ y khoa thường dùng. Nắm rõ tên gọi và công dụng giúp bạn xử lý tình huống nhanh và tự tin trong công việc. Do đó, đừng quên lưu ngay checklist từ vựng điều dưỡng Đức: kim tiêm – die Kanüle, găng tay – der Handschuh, băng gạc – der Verband, … để luôn chủ động trong mọi thao tác.

👉 Thực tế: Lương điều dưỡng ở Đức bao nhiêu? Có được 100tr?

Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức
Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức – Chủ đề thiết bị và dụng cụ

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

das Thermometer

nhiệt kế

2

das Blutdruckmessgerät

máy đo huyết áp

3

das Stethoskop

ống nghe

4

das Pulsoximeter

máy đo nồng độ oxy trong máu

5

die Spritze

ống tiêm

6

die Kanüle

kim tiêm

7

der Verband

băng gạc

8

der Verbandwechsel

việc thay băng

9

die Kompresse

gạc vô trùng

10

das Pflaster

băng dính y tế

11

die Mullbinde

băng cuộn

12

die Schere

kéo

13

die Pinzette

nhíp

14

der Rollstuhl

xe lăn

15

der Gehstock

gậy hỗ trợ

16

der Rollator

khung tập đi

17

das Pflegebett

giường bệnh

18

die Matratze

đệm

19

das Kopfkissen

gối

20

die Bettdecke

chăn

21

der Nachttisch

bàn đầu giường

22

die Bettpfanne

bô nằm

23

die Urinflasche

bình đựng nước tiểu

24

der Katheter

ống thông

25

der Sauerstoffschlauch

ống dẫn oxy

26

der Infusionsständer

giá treo dịch truyền

27

die Infusion

dịch truyền

28

das Desinfektionsmittel

dung dịch khử khuẩn

29

die Handschuhe

găng tay

30

der Mundschutz

khẩu trang

31

der Schutzkittel

áo bảo hộ

32

die Einwegschürze

tạp dề dùng một lần

33

der Abfalleimer

thùng rác

34

der Wäschekorb

giỏ đồ bẩn

35

der Notrufknopf

nút gọi khẩn cấp

36

die Tablettenschachtel

hộp đựng thuốc

37

der Medikamentendispenser

hộp chia thuốc

38

der Blutzuckermesser

máy đo đường huyết

39

der Pflegewagen

xe đẩy dụng cụ y tế

Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức – nhóm bệnh lý và triệu chứng

Hiểu đúng các thuật ngữ y khoa là chìa khóa giúp điều dưỡng nhận biết chính xác tình trạng của bệnh nhân trong quá trình chăm sóc. Đặc biệt, Top từ vựng điều dưỡng Đức về nhóm bệnh lý và triệu chứng: der Schnupfen (sổ mũi), der Schwindel (chóng mặt), die Anämie (thiếu máu),… các bạn bắt gặp liên tụcnên cần ghi nhớ kỹ càng.

từ vựng điều dưỡng Đức
Từ vựng điều dưỡng Đức – Chủ đề triệu chứng, bệnh lý

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

die Krankheit

bệnh

2

die Diagnose

chẩn đoán

3

das Symptom

triệu chứng

4

die Beschwerden

tình trạng khó chịu

5

die Schmerzen

đau

6

die Atemnot

khó thở

7

der Husten

ho

8

der Schnupfen

sổ mũi

9

das Fieber

sốt

10

die Übelkeit

buồn nôn

11

das Erbrechen

nôn mửa

12

der Durchfall

tiêu chảy

13

die Verstopfung

táo bón

14

die Entzündung

viêm

15

die Infektion

nhiễm trùng

16

die Allergie

dị ứng

17

der Hautausschlag

phát ban

18

die Schwellung

sưng

19

die Müdigkeit

mệt mỏi

20

die Erschöpfung

kiệt sức

21

der Schwindel

chóng mặt

22

die Ohnmacht

ngất

23

die Bewusstlosigkeit

bất tỉnh

24

die Anämie

thiếu máu

25

der Blutdruck

huyết áp

26

die Herzkrankheit

bệnh tim

27

die Diabetes

bệnh tiểu đường

28

die Arthritis

viêm khớp

29

die Demenz

sa sút trí tuệ

30

der Schlaganfall

đột quỵ

31

der Tumor

khối u

32

die Depression

trầm cảm

33

die Angststörung

rối loạn lo âu

34

die Schlafstörung

rối loạn giấc ngủ

35

die Dehydration

mất nước

36

die Unterkühlung

hạ thân nhiệt

37

die Hyperthermie

tăng thân nhiệt

38

die Blutung

chảy máu

39

die Atemwegsinfektion

nhiễm trùng đường hô hấp

40

die Harnwegsinfektion

nhiễm trùng đường tiểu

Cách ghi nhớ 100 từ vựng điều dưỡng Đức nhanh nhất

Trong ngành điều dưỡng, từ vựng chuyên môn không chỉ là kiến thức mà còn là công cụ để bạn làm việc thuận lợi mỗi ngày. Theo đó, các bạn có thể áp dụng những cách tiếp cận thực tế và linh hoạt hơn. Cùng khám phá cụ thể như sau:

Ghi nhóm từ theo quy trình chăm sóc thay vì học rời rạc

Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức thường xoay quanh các bước cố định như: theo dõi bệnh nhân, hỗ trợ ăn uống, vệ sinh cá nhân, kiểm tra dấu hiệu bệnh. Khi gom từ vựng theo từng quy trình, não dễ hình dung ngữ cảnh làm việc, từ đó ghi nhớ sâu hơn. Cách này giúp bạn học 100 từ nhanh vì mỗi nhóm liên quan chặt chẽ với nhau, giảm tình trạng “học trước quên sau” và phù hợp hoàn toàn với môi trường làm việc thực tế trong viện dưỡng lão hoặc bệnh viện Đức.

Tạo “nhật ký học từ vựng” để kiểm soát tiến độ

Một cuốn nhật ký nhỏ ghi lại hành trình học từ vựng giúp bạn chủ động hơn rất nhiều. Mỗi ngày, bạn chỉ cần ghi lại số từ đã học, những từ còn dễ nhầm và mức độ hiểu của mình. Việc này giúp bạn thấy rõ bản thân đang tiến bộ đến đâu, từ nào cần ôn thêm và liệu tốc độ hiện tại phù hợp hay không. Khi theo dõi đều đặn, bạn xây dựng được thói quen học chắc chắn, tránh bỏ sót kiến thức.

Liên kết từ vựng với thao tác tay thật để tạo nhớ lâu

Điều dưỡng là ngành thiên về thực hành, nên từ vựng ghi nhớ nhanh nhất khi đi kèm hành động thật. Khi bạn mô phỏng các thao tác như thay ga giường, chuẩn bị dụng cụ, kiểm tra tình trạng bệnh nhân. Bộ não tự động liên kết với tình huống thực tế giúp hình thành phản xạ tiếp thu tự nhiên. Đây là cách mà các bạn du học nghề tại Đức thường áp dụng để ghi nhớ số lượng từ lớn trong thời gian ngắn.

Chia mục tiêu nhỏ để dễ đạt và dễ nhớ hơn

Thay vì cố gắng học một lúc 100 từ, bạn chia thành các mục tiêu nhỏ như 10–15 từ mỗi lần. Khi hoàn thành từng phần nhỏ như vậy, bạn cảm thấy nhẹ nhàng hơn và thêm động lực để học tiếp. Mục tiêu vừa sức giúp bạn tập trung tốt, không bị áp lực và ghi nhớ được lâu hơn. Cách này đặc biệt phù hợp với từ vựng điều dưỡng vì có nhiều thuật ngữ dài, đòi hỏi kiên trì, nếu học dồn một lúc rất khó vào đầu.

Lời kết

Việc nắm vững 100 từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức giúp quá trình học nghề và làm việc tại Đức trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khi hiểu đúng thuật ngữ, bạn tự tin giao tiếp với giáo viên, điều dưỡng trưởng và cả bệnh nhân. Chỉ cần tìm kiếm phương pháp phù hợp và duy trì học đều đặn, bạn hoàn toàn có thể đạt mục tiêu nhanh hơn mình nghĩ.


Bài viết liên quan