Sức khỏe răng miệng là một trong những vấn đề các bạn phải ưu tiên quan tâm. Đặc biệt, khoảng thời gian mới đặt chân đến xứ hoa anh đào làm việc các bạn cần nắm vững một số từ vựng khám răng ở Nhật cơ bản. Điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc giao tiếp hiệu quả với nha sĩ. Nhờ vậy, quá trình thăm khám trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Ngay từ bây giờ, các bạn hãy bắt đầu trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Nhật để tự tin khi đến phòng khám nha khoa tại đất nước mặt trời mọc. Dành ít phút đọc hết bài viết này để bỏ túi ngay 300++ từ vựng thông dụng nhất nhé.
Các từ vựng đi khám ở Nhật thông dụng – Bạn cần biết
Nội dung bài viết
Đối với những bạn lần đầu đến phòng khám nha khoa ở Nhật, chắc hẳn sẽ không tránh khỏi cảm giác bối rối khi giải thích tình trạng răng miệng của mình. Do đó, các bạn nhất định phải nắm rõ một vài từ vựng khám răng ở Nhật cơ bản về: triệu chứng, cách điều trị, tình trạng gặp phải,… Qua đó, không chỉ giúp các bạn tự tin giao tiếp với nha sĩ mà còn nắm rõ quy trình chăm sóc răng miệng đúng chuẩn.
Từ vựng tiếng Nhật về các loại răng và bộ phận liên quan
Khi đi khám răng ở Nhật, việc nắm rõ từ vựng về răng và các bộ phận liên quan là điều rất quan trọng. Nhờ vậy, các bạn sẽ dễ dàng mô tả vấn đề bản thân đang gặp phải giúp quá trình khám và chữa trị diễn ra thuận lợi hơn. Cùng khám phá list từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong bảng dưới đây.
STT | Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
1 | は にく | 歯肉 | Nướu (lợi) răng |
2 | 歯槽骨 | しそうこつ | Xương ổ răng |
3 | した | 舌 | Lưỡi |
4 | ひだりうえおくば | 左上奥歯 | Răng hàm trên bên trái |
5 | けんし | 犬歯 | Răng nanh/răng khểnh |
6 | しも あご | Hàm dưới | |
7 | くちびる | 唇 | môi |
8 | ほお | 頬 | Má |
9 | おやしらず | 親知らず | Răng khôn |
10 | まえした | 前下 | Răng cửa hàm dưới |
11 | エナメル質 | Men răng | |
12 | うえ あご | Hàm trên | |
13 | しずい | 歯髄 | Tủy răng |
14 | みぎうえおくば | 右上奥歯 | Răng hàm trên bên phải |
15 | いれば | 入れ歯 | Răng giả |
16 | せっし | 切歯 | Răng cửa (8 răng trước hàm) |
17 | ぞうげしつ | 象牙質 | Ngà răng |
18 | えいきゅうし | 永久歯 | Răng vĩnh viễn |
19 | まえうえ | 前上 | Răng cửa hàm trên |
20 | かりば | 仮歯 | Răng tạm thời |
21 | 子供の歯 | Răng trẻ em | |
22 | 大人の歯 | Răng người lớn |
Từ vựng tiếng Nhật về bệnh và triệu chứng của răng
Chăm sóc sức khỏe răng miệng là việc làm cần thiết mà các bạn phải chú trọng hằng ngày. Trong thời gian ở Nhật, nếu bạn bắt gặp triệu chứng về răng hãy đến ngay nha khoa để chữa trị kịp thời. Điều quan trọng là các bạn phải biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản để trao đổi với bác sĩ một cách rõ ràng, chính xác. Cùng tham khảo và bỏ túi ngay danh sách từ vựng khi đi khám răng ở Nhật bên dưới nhé.
Xem thêm: 1001 từ vựng cắt tóc ở Nhật – Cần biết khi đi Nhật
STT | Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
1 | はがいたい | 歯が痛い | Đau răng |
2 | 歯肉炎 | Viêm nướu | |
3 | はがおれた | 歯が折れた | Gãy răng |
4 | 歯肉炎 | Viêm lợi | |
5 | はがしみる | 歯がしみる | Buốt răng |
6 | しにくがいたい | 歯肉がいたい | Đau nướu |
7 | 歯髄炎 | Viêm tủy răng | |
8 | 黄色い歯 | Răng ố vàng | |
9 | むしば・むしはのあな | 虫歯・ムシ歯の穴 | Răng sâu, lỗ răng |
10 | おしゃべり | Nghiến răng | |
11 | 磨耗した歯 | Mòn răng | |
12 | 欠けた歯 | Răng mẻ | |
13 | 歯髄炎 | Viêm tủy răng | |
14 | こうしゅう | 口臭 | Hôi miệng |
15 | 歯周病 | bệnh răng miệng | |
16 | 顎の痛み | Đau hàm | |
17 | しにくがいたい | 歯肉が痛い | Đau lợi |
18 | しゃくれ | Móm do lệch khớp hàm | |
19 | みそっぱ | 味噌っ歯 | Răng sún |
20 | そっぱ | 反っ歯 | Răng vẩu/răng hô |
21 | はぬけ | 歯抜け | Móm do rụng răng |
22 | 感染 | lây nhiễm, truyền nhiễm | |
23 | 歯の膿瘍 | viêm chân răng | |
24 | 歯茎の後退 | Tụt hở lợi | |
25 | 歯ぐきの出血 | Chảy máu chân răng | |
26 | 顎関節症 | Rối loạn khớp thái dương hàm | |
27 | しっとりした | Chảy mủ |
Từ vựng thông dụng khi điều trị khám răng
Tại phòng khám nha khoa ở Nhật, việc giao tiếp với nhân viên y tế là vô cùng quan trọng đảm bảo bạn được nhận sự chăm sóc tốt nhất. Để làm được điều này, các bạn phải trang bị cho mình vốn từ vựng khám răng ở Nhật thông dụng như: gây tê, giảm đau, cấy ghép, nhổ răng, hàn trám răng,… Chính vì thế, JVNET đã tổng hợp danh sách từ vựng trong bảng dưới đây để bạn tham khảo.
STT | Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
1 | はをぬく | 歯を抜 | Nhổ răng |
2 | かぶせぶつ | 被せ物 | Làm đầy phần răng sâu bị hỏng |
3 | ブリッジ | Bắc cầu răng (mài 2 răng 2 bên để giữ phần răng thêm vào răng đã mất) | |
4 | つめる | 詰める | Hàn, trám |
5 | おやしらず ばっし | 親知らず抜歯 | Nhổ răng khôn |
6 | しせきとり | 歯石取り | Lấy cao răng |
7 | しれつきょうせいぐ | 歯列矯正具 | Niềng răng |
8 | ますいやく | 麻酔薬 | Gây tê |
9 | はのくりーにんぐ | 歯の掃除 | Làm sạch răng |
10 | かみあわせ | かみ合わせ | Kiểm tra khớp cắn của 2 hàm |
11 | つめぶつ | 詰め物 | Trám chỗ sâu răng |
12 | 磁器製歯冠 | Bọc răng sứ | |
13 | 歯のホワイトニング | Làm trắng răng | |
14 | ブレースを取り付ける | Gắn mắc cài | |
15 | まもう | 磨耗 | Mài mòn răng |
16 | インプラント | Cấy ghép | |
17 | 根管 | Rút tủy răng | |
18 | 歯科インプラント | Trồng răng giả | |
19 | X線 | Chụp X-quang | |
20 | 歯ぐきを切る | Cắt phần thừa |
Từ vựng răng miệng tiếng Nhật khác
Ngoài list từ vựng khám răng ở Nhật bên trên, để giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp, trao đổi với nha sĩ về vấn đề răng miệng của mình. JVNET sẽ bật mí ngay Top từ vựng thường sử dụng phổ biến nhất mà bạn có thể vận dụng một cách đơn giản. Mời các bạn điểm qua danh sách nhé.
Xem thêm: List từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật: TẠI ĐÂY
STT | Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
1 | しんこん まく | 歯根膜 | Dây chằng nha chu |
2 | しかくりにっく | 歯科クリニック | Phòng khám nha khoa |
3 | かぶせている物が取れました | Miếng che răng bị rơi | |
4 | ますいやく | 麻酔薬 | Thuốc tê |
5 | はいしゃさん | 歯医者 | Nha sĩ |
6 | 歯を白くしたい | làm trắng răng | |
7 | 詰めている物が取れました | Miếng bịt răng bị long | |
8 | あれるぎー | Dị ứng | |
9 | しんこんまく | 歯根膜 | Nha chu |
10 | はをいれたい | 歯を入れたい | Muốn trồng răng |
11 | もんしんひょう | 問診票 | Bản khảo sát điền trước khi khám |
12 | しかきょうせい | 歯科矯正 | Chỉnh hình răng |
13 | プラーク | Mảng bám | |
14 | デンタルフロス | Chỉ nha khoa | |
15 | 中括弧 | Mắc cài niềng răng | |
16 | 消毒ガーゼ | Gạc sát trùng | |
17 | 歯を長くする | Làm dài răng | |
18 | 診断する | Chẩn đoán | |
19 | 手術 | Phẫu thuật | |
20 | 鎮痛剤 | Thuốc giảm đau | |
21 | 抗生物質 | Thuốc kháng sinh | |
22 | 歯科用トレー | Khay giữ răng | |
23 | 歯科の詰め物 | Chất hàn răng | |
24 | うがい薬 | Nước súc miệng | |
25 | 口腔内細菌 | Vi khuẩn răng miệng | |
26 | 歯を削る機械 | Máy để khoan răng | |
27 | 歯科用キャップ | Mũ chụp răng | |
28 | 空洞 | Lỗ sâu răng | |
29 | 歯磨き粉 | Kem đánh răng | |
30 | 噛む | Nhai |
Một số mẫu câu thường dùng khi khám răng ở Nhật
Bạn đang dự định đi kiểm tra răng nhưng lo lắng vốn tiếng Nhật hạn chế sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp với nha sĩ. Vậy, các bạn hãy lưu ngay một số mẫu câu thường dùng khi khám răng ở Nhật như: cách đặt lịch, mô tả triệu chứng, hình thức thanh toán,… Qua đó giúp quá trình kiểm tra răng của bạn diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn.
1: 歯の治療を受けたいんですが、診察の予約をおねがいします。
Tôi muốn đặt lịch khám nha khoa, vui lòng cho tôi đặt lịch khám.
2: 熱いもの・冷たいものを食べるとき痛いです。
Tôi bị đau khi ăn đồ nóng/ lạnh.
3: 最も良い方法してほしいです。
Tôi muốn chữa theo cách tốt nhất.
4: 虫歯を治療したいです
Tôi muốn điều trị răng sâu.
5: 歯ぐきが痛みます(出血)
Tôi bị đau lợi (chảy máu).
6: 歯が痛みます
Tôi bị đau răng.
7: 歯石・歯垢の除去をしたいです
Tôi muốn loại bỏ cao răng-mảng bám.
8: 歯並びを治したいです
Tôi muốn chỉnh lại hàm răng.
9: 初めて診察です
Đây là lần đầu tiên tôi đi khám.
10: 歯科治療費はいくらですか?
Chi phí điều trị nha khoa là bao nhiêu?
11: 検診をうけたいです
Tôi muốn kiểm tra tổng quát.
12: 歯の表面が削れています
Bề mặt răng của tôi đã bị mài mòn.
13: 11時に予約したBです。
Tôi là B có lịch hẹn lúc 11 giờ.
14: 医療保険は使えますか?
Tôi có thể sử dụng bảo hiểm y tế được không?
15: 血が出ています
Tôi bị chảy máu.
16: 保険の範囲で治したいです。
Tôi muốn chữa trong giới hạn những mục được bảo hiểm.
17: 再診察です
Tôi đi khám lại.
18: こちらは健康保険/診察券です
Đây là thẻ bảo hiểm y tế/thẻ khám bệnh của tôi
Bí kíp học từ vựng tiếng Nhật – 1 lần nhớ mãi
Từ vựng chính là nền móng quan trọng khi bạn học bất kỳ ngôn ngữ nào. Sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn thành công trong việc giao tiếp thành thạo, tự tin. Để làm được điều này đòi hỏi các bạn phải kiên trì và lựa chọn phương pháp học phù hợp.
Xem ngay: Bí quyết học tiếng nhật để đi xuất khẩu lao động NHANH, hiệu quả
Dưới đây là một vài bí kíp học từ vựng một lần nhớ mãi mà các bạn có thể tham khảo.
– Sử dụng phần mềm học tiếng Nhật như: MochiKana, LingoDeer, Mazii, HiNative, Learn Japanese Phrase,…
– Kết hợp với ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng câu chính xác
– Thông qua đọc sách, xem phim, đọc truyện, chương trình tiếng Nhật
– Chia thành từng chủ đề nhất định (ẩm thực, du lịch, công việc,…) giúp ghi nhớ dễ dàng
– Học tập mỗi ngày, đều đặn, kiên trì để nhớ từ vựng sâu hơn
– Tạo thói quen sử dụng tiếng Nhật trong giao tiếp hằng ngày
– Ghi chép từ vựng vào sổ tay hoặc ghi chú trên điện thoại để ôn tập mỗi ngày, mọi lúc mọi nơi
– Chia nhỏ kiến thức và thời gian học giúp đầu óc thư giãn dễ tiếp thu hơn
– Tập luyện phát âm bằng việc ghi âm giọng nói, nghe lại và chỉnh sửa
– Luyện đọc từ mới to, rõ ràng, phát âm đúng và lặp lại nhiều lần
– Sử dụng mô hình, đồ vật thực tế để minh họa cho từ vựng
– Vận dụng từ vựng để tập đặt vào mẫu câu phù hợp ngữ cảnh
– Học từ vựng kết hợp dịch nghĩa chính xác và phát âm chuẩn
Trên đây là một số bí quyết mà JVNET chia sẻ mong rằng sẽ hữu ích giúp việc học tiếng Nhật của bạn hiệu quả hơn. Các bạn hãy dành thời gian tìm hiểu và vận dụng một cách linh hoạt phù hợp với bản thân.
Kết luận
Như vậy, việc trau dồi vốn từ vựng khám răng ở Nhật rất quan trọng đối với những bạn đang sinh sống và làm việc tại xứ Phù Tang. JVNET mong rằng, thông qua list từ vựng tổng hợp trong bài viết này giúp các bạn tự tin hơn trong quá trình kiểm tra sức khỏe răng miệng ở Nhật. Các bạn đừng quên ôn luyện chăm chỉ và vận dụng kiến thức vào tình huống thực tế để phát triển trình độ tiếng Nhật tốt hơn. Chúc các bạn thành công!