Cách đọc bảng lương ở Nhật – 100 từ vựng tiếng Nhật cần biết

dinhjvnet

Không ít lao động Việt khi mới sang Nhật làm việc đều có chung trải nghiệm: cầm trên tay phiếu lương toàn chữ Nhật, con số và ký hiệu mà chẳng biết bắt đầu từ đâu. Thay vì chỉ nhìn dòng cuối cùng để xem thực lĩnh bao nhiêu, việc hiểu rõ từng mục giúp bạn biết vì sao lương tăng hay giảm, các khoản phụ cấp được cộng thêm và những chi phí đã bị khấu trừ. Chính vì vậy, nắm vững cách đọc bảng lương tiếng Nhật và 100 từ vựng cơ bản giúp bạn yên tâm về quyền lợi, chủ động hơn trong quản lý tài chính.

cách đọc bảng lương ở Nhật
Hướng dẫn đọc bảng lương tiếng Nhật dễ hiểu

Hướng dẫn chi tiết cách đọc bảng lương tiếng Nhật

Khi làm việc tại Nhật, mỗi lao động đều được công ty cấp phiếu lương hàng tháng để theo dõi thu nhập. Do đó, việc nắm rõ cách đọc bảng lương tiếng Nhật về ngày công, phụ cấp, các khoản khấu trừ và số tiền thực lĩnh là điều cần thiết để hiểu đúng nội dung từng mục. Phiếu lương thường được trình bày cấu trúc rõ ràng gồm 4 phần chính. Chi tiết cách đọc từng phần cụ thể như sau:

  1. Thông tin chấm công (勤怠)

Mục này thể hiện tình hình làm việc của lao động trong tháng. Đây là cơ sở để công ty tính chính xác tiền lương và các khoản phụ cấp. Bao gồm:

  • Xem số ngày làm việc thực tế, số ngày nghỉ phép có lương, nghỉ không lương
  • Kiểm tra lao động bị ghi đi muộn, về sớm hay không
  • Số giờ làm thêm và làm ca đêm
  1. Khoản được chi trả (支払額)

Đây là phần nội dung ghi rõ ràng những khoản tiền mà công ty trả cho người lao động. 

  • Lương cơ bản: Mức lương theo hợp đồng
  • Tiền làm thêm: Trả theo số giờ tăng ca
  • Phụ cấp ca đêm: Nếu làm từ 22h đến 5h sáng
    Phụ cấp đi lại: Hỗ trợ chi phí tàu xe
  • Phụ cấp nhà hoặc các trợ cấp khác (tiền ăn, phụ cấp gia đình,…)
  1. Khoản khấu trừ (控除額)

Danh sách những khoản bắt buộc phải trừ trực tiếp từ lương theo quy định. Phổ biến nhất là: bảo hiểm y tế, hưu trí, thất nghiệp, thuế thu nhập, thuế cư trú,… Ngoài ra có thể các khoản khấu trừ khác như tiền ký túc xá, tiền ăn ca, đồng phục,…

Lưu ý: Lao động nhớ kỹ cách đọc bảng lương tiếng Nhật phần khấu trừ, để so sánh tổng khấu trừ với thu nhập, tránh bất ngờ khi lương thực lĩnh thấp hơn mức mong đợi.

  1. Tiền thực lĩnh (差引支給額)

Số tiền thực tế bạn nhận được sau khi đã trừ hết các khoản khấu trừ. Thông thường, khoản này được công ty chuyển thẳng vào tài khoản ngân hàng của bạn hàng tháng. Dựa theo công thức: 

Thực lĩnh = Tổng chi trả – Tổng khấu trừ

Ví dụ: Cách đọc bảng lương ở Nhật của bạn Nguyễn Hoàng Minh – Đơn sơn cầu thép

bảng lương tiếng Nhật
Đọc bảng lương tiếng Nhật thực tế

Dựa vào bảng lương trên, có thể thấy rằng:

  • Ngày công: 23 ngày
  • Giờ làm thêm: 60 giờ (≈ 83,551 yên)
  • Lương cơ bản: 217,787 yên
  • Tổng chi trả: 301,338 yên
  • Tổng khấu trừ: 55,758 yên
  • Thực lĩnh: 245,580 yên

Như vậy, bạn Nguyễn Hoàng Minh đi đơn hàng sơn cầu thép có tổng mức lương 301.338 yên/tháng được nhận về 245.580 yên (khoảng 44.200 triệu VNĐ) sau khi trừ các khoản bảo hiểm và thuế.

👉 Cập nhật nhanh: Mức lương cơ bản ở Nhật – Mới nhất 2025 

100++ từ vựng bảng lương tiếng Nhật

Khi làm việc tại Nhật, việc đọc hiểu phiếu lương là điều bắt buộc để nắm rõ thu nhập hàng tháng. Cùng bỏ túi 100++ từ vựng bảng lương tiếng Nhật về chuyên cần, các khoản công ty phải trả, những khoản khấu trừ và tiền lương thực lĩnh,… giúp bạn tự tin tra cứu, hiểu đúng từng mục và tránh nhầm lẫn khi nhận lương.

từ vựng bảng lương tiếng Nhật
Danh sách từ vựng bảng lương tiếng Nhật

Chuyên cần

Nhóm từ vựng bảng lương tiếng Nhật chuyên cần dùng để ghi lại ngày công và thời gian làm việc trong phiếu lương. Người lao động chỉ cần tra cứu nhanh các mục dưới đây để biết số ngày đi làm, số ngày nghỉ và giờ tăng ca.

STT

Hiragana

Kanji

Dịch nghĩa

1

きんたい

勤怠

Chuyên cần

2

きゅうじつじかん

休日時間

Số giờ làm vào ngày nghỉ

3

しゅっきん

出勤

Số ngày đi làm

4

きゅうしゅつ

休出

Số ngày đi làm vào ngày nghỉ

5

しょてい

所定

Số ngày làm quy định trong tháng

6

しゅっきんじかん

出勤時間

Số giờ làm việc 

7

しようがいしゅつ

私用外出

Số giờ ra ngoài trong giờ làm việc

8

そうたいじかん

早退時間

Số giờ về sớm

9

けっきん

欠勤

Số ngày nghỉ ( ốm , có việc riêng , … )

10

ねんきゅう

年休

Ngày nghỉ phép (có lương) 

11

ちこくじかん

遅刻時間

Số giờ đi muộn

12

びょうけつ

病欠

Số ngày nghỉ do ốm đau 

13

ざんぎょうじかん

残業時間

Số giờ làm thêm

14

ねんきゅうざん

年休残

Số ngày phép còn lại trong năm

15

しんやじかん

深夜時間

Số giờ làm đêm khuya 

Các khoản công ty chi trả cho nhân viên

Việc nắm vững từ vựng trong bảng lương tiếng Nhật về các khoản công ty chi trả giúp bạn hiểu rõ quyền lợi của mình và tránh bỏ sót những khoản thu nhập đáng lẽ được nhận. Cùng tham khảo bảng tổng hợp chi tiết.

STT

Hiragana

Kanji

Dịch nghĩa

1

てあて

手当

Trợ cấp

2

しょくむてあて

職務手当

Tiền trợ cấp công việc 

3

きほんきゅう

基本給

Lương cơ bản 

4

かんりてあて

管理手当

Trợ cấp quản lý 

5

つうきんてあて

通勤手当

Trợ cấp đi lại 

6

しかくてあて

資格手当

Trợ cấp bằng cấp 

7

よびだしてあて

呼出手当

Trợ cấp khi công ty có việc gấp phải làm việc ngoài giờ

8

ざんぎょうてあて

残業手当

Trợ cấp làm thêm giờ

9

じゅうたくてあて

住宅手当

Trợ cấp nhà ở

10

しんやてあて

深夜手当

Trợ cấp làm giờ khuya 

11

ふようてあて

扶養手当

Trợ cấp người phụ thuộc 

12

しょうきゅうさがく

昇給差額

Số tiền lương được tăng lên 

13

こうたいてあて

交替手当

Trợ cấp đổi ca 

14

たてかえきん

立替金

Tiền ứng trước

Các khoản bị khấu trừ

Trong bảng lương của lao động tại Nhật, đây là phần thường xuất hiện nhiều thuật ngữ khó nhớ nhất. Để đọc hiểu chính xác, các bạn cần ghi nhớ danh sách từ vựng lương tiếng Nhật về các khoản bị khấu trừ dưới đây.

👉 Xem thêm: 1 tháng ở Nhật làm bao nhiêu tiền? Cập nhật mới nhất 

STT

Hiragana

Kanji

Dịch nghĩa

1

じゅうみんぜい

住民税

Thuế cư trú 

2

こようほけんりょう

雇用保険料

Bảo hiểm thất nghiệp 

3

しょとくぜい

所得税

Thuế thu nhập 

4

けんこうほけんりょう

健康保険料

Bảo hiểm y tế 

5

ふしゅうぎょ

不就業控除

Trừ lương khi nghỉ làm

6

りょうひ

寮費

Tiền nhà

7

こうせいねんきんほけん

厚生年金保険料

Bảo hiểm lương hưu 

8

すいどうこうねつひ

水道光熱費

Tiền điện nước ga

9

きょうじょかいかいひ

協助会会費

Phí tham gia công đoàn của công ty

10

しゃふく

社服

Tiền đồng phục, giày dép

11

こうじょぜんごうけい

控除全合計

Tổng số tiền bị khấu trừ

12

べんとうだい

弁当代

Tiền cơm công ty

13

しゃかいほけん

社会保険

Bảo hiểm xã hội

14

ぜいきん

税金

Thuế

Tiền lương thực lĩnh sau khi khấu trừ 

Trong bảng lương Nhật Bản, con số cuối cùng sau khi trừ bảo hiểm và thuế luôn là điều người lao động quan tâm nhất. Các bạn hãy lưu ngay list từ vựng bảng lương tiếng Nhật về tiền lương thực lĩnh sau khi khấu trừ, để bạn dễ dàng đối chiếu và kiểm tra thu nhập thực tế hàng tháng.

STT

Hiragana

Kanji

Dịch nghĩa

1

ぎんこうふりこみ

銀行振込

Chuyển khoản ngân hàng

2

げんきんしきゅうがく

現金支給額

Số tiền được trả bằng tiền mặt

3

てどり

手取り

Lương thực nhận

4

さしひきしきゅうがく

差引支給額

Tiền lương thực lĩnh sau khi khấu trừ

5

しきゅうび

支給日

Ngày trả lương

6

そうしきゅうがく

総支給額

Tổng số tiền trước khi khấu trừ

7

こうじょごしきゅうがく

控除後支給額

Số tiền chi trả sau khi trừ khấu trừ

8

ふりこみさきこうざ

振込先口座

Tài khoản ngân hàng nhận lương

Những ký hiệu đặc biệt trong bảng lương – TTS cần biết

Cầm phiếu lương trên tay, nhiều thực tập sinh thường bối rối vì trên đó không chỉ hiển thị chữ mà còn xuất hiện một vài ký hiệu đặc biệt. Việc hiểu đúng các ký hiệu này giúp bạn đọc bảng lương chính xác và nhanh chóng hơn. Cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới.

  • △ (tam giác ngược): Thể hiện số tiền bị khấu trừ hoặc giảm trừ.
  • ▲ (mũi tên tam giác đen): Dấu hiệu cho thấy khoản lương bị trừ đi.
  • ※ (dấu hoa thị): Ghi chú quan trọng hoặc phần cần lưu ý trong bảng lương.
  • ¥ (ký hiệu yên Nhật): Biểu thị đơn vị tiền tệ Nhật Bản.
  • -(dấu trừ): Khoản giảm hoặc khấu trừ so với lương gốc.
  • + (cộng): Khoản cộng thêm vào lương.
  • ★ hoặc ☆ (ngôi sao): Đánh dấu khoản mục quan trọng hoặc có thay đổi bất thường
ký hiệu đặc biệt trong bảng lương tiếng Nhật
Những ký hiệu đặc biệt trong bảng lương tiếng Nhật

Các ký hiệu này giúp bảng lương ngắn gọn và dễ theo dõi hơn. Ví dụ, khi thấy ký hiệu △ trước một khoản tiền, các bạn biết đó là phần bị trừ. Còn ký hiệu ※ thường gắn với các thông tin như thay đổi thuế hay điều chỉnh phụ cấp. Nhờ tìm hiểu trước, thực tập sinh có thể thuận lợi đọc bảng lương và xác định lý do chênh lệch.

👉 Tìm hiểu: Thực tế, mức lương xuất khẩu lao động Nhật Bản là bao nhiêu? 

Cách xử lý nếu phát hiện bảng lương SAI

Trên thực tế, không ít trường hợp thực tập sinh nhận phiếu lương và phát hiện con số chưa chính xác. Để đảm bảo quyền lợi của bản thân, bạn cần biết cách xử lý đúng và kịp thời. Một vài gợi ý các bạn có thể tham khảo như sau:

  • Kiểm tra lại bảng chấm công, so sánh số ngày đi làm, giờ làm thêm ghi trên lương với thực tế.
  • Đối chiếu với hợp đồng lao động xem lương cơ bản, phụ cấp có đúng thỏa thuận ban đầu không.
  • Soát lại giấy xin nghỉ phép và ca làm thêm, để chắc chắn không bị tính thiếu ngày phép hoặc tiền tăng ca.
  • Ghi lại bằng chứng: giữ bảng lương sai, ảnh chụp bảng chấm công, tin nhắn trao đổi để làm căn cứ.
  • Trao đổi trực tiếp với quản lý hoặc trưởng nhóm để phản ánh ban đầu.
  • Liên hệ phòng nhân sự/kế toán công ty để yêu cầu giải thích chi tiết.

Lời kết 

Hiểu và biết cách đọc bảng lương tiếng Nhật không chỉ giúp bạn biết chính xác số tiền thực lĩnh mỗi tháng, mà còn kiểm soát được ngày công, phụ cấp và các khoản khấu trừ theo luật. Đặc biệt, thông qua việc ghi nhớ Top 100 từ vựng tiếng Nhật về bảng lương, các bạn dễ dàng tra cứu hay đối chiếu, tránh những nhầm lẫn không đáng có. Các bạn hãy xem đây là hành trang cần thiết trong suốt quá trình làm việc tại xứ Phù Tang.


Bài viết liên quan