300++ Từ vựng đi tàu ở Nhật – Mẫu câu giao tiếp thông dụng

dinhjvnet

Những bạn mới sang Nhật chắc hẳn đều trải qua cảm giác loay hoay trước hệ thống tàu điện rộng lớn, biển hiệu dày đặc và loa thông báo toàn tiếng Nhật. Chỉ một khoảnh khắc mất tập trung hay hiểu nhầm ký hiệu cũng đủ khiến bạn xuống nhầm ga hoặc lạc sang tuyến khác. Do vậy, nắm từ vựng đi tàu ở Nhật và mẫu câu thường gặp là bước đầu vô cùng quan trọng. 

Từ vựng đi tàu ở Nhật Bản
Tổng hợp từ vựng đi tàu ở Nhật Bản

Tại sao cần biết từ vựng đi tàu bằng tiếng Nhật?

Tàu điện là phương tiện di chuyển chính tại Nhật, xuất hiện trong hầu hết hành trình hằng ngày của du học sinh, thực tập sinh và khách du lịch. Và phần lớn thông tin trong nhà ga thể hiện hoàn toàn bằng tiếng Nhật. Khi nắm những từ vựng cơ bản, các bạn dễ dàng hiểu thông tin quan trọng, biết mình cần đi đâu, chờ ở đâu và phải làm gì trong những tình huống phát sinh. Điều này đặc biệt cần thiết đối với các bạn mới sang Nhật khi mọi thứ còn xa lạ. 

Tựu chung lại, biết một vài từ vựng không chỉ giúp bạn di chuyển dễ dàng mà còn tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro và tăng sự tự tin khi sinh sống hoặc du lịch tại Nhật. 

👉 Xem thêm: Cách học từ vựng đi xuất khẩu lao động Nhật Bản – Bạn cần biết 

Tổng hợp các từ vựng đi tàu điện ở Nhật

Để việc di chuyển trở nên chủ động và an toàn, các bạn hãy bỏ túi một vài từ vựng đi tàu ở Nhật liên quan đến: mua vé, đi tàu, bảng chỉ dẫn, thiết bị trong tàu,… Chi tiết cùng tìm hiểu bên dưới đây.

Khi đi tàu

Khi di chuyển trên tàu, các bạn thường xuyên nghe hoặc nhìn thấy các cụm từ quen thuộc. Việc ghi nhớ từ vựng đi tàu ở Nhật khi đi tàu như: (しずかに) giữ yên lặng, (でんしゃ) tàu điện, (おりる) xuống tàu,… giúp bạn tuân thủ quy định và phản ứng linh hoạt trong mọi tình huống.

STT

Hiragana

Kanji

Dịch nghĩa

1

ほうそう

放送

Thông báo trên tàu

2

しゅうい

周囲

Xung quanh

3

あぶない

危ない

Nguy hiểm

4

しずかに

静かに

Giữ yên lặng

5

のりかえ

乗り換え

Chuyển tàu

6

せん

Tuyến

7

しゅうでん

終電

Chuyến tàu cuối cùng trong ngày

8

かくえきていしゃ

各駅停車

Tàu dừng ở tất cả các ga

9

ほうめん

方面

Hướng

10

でんしゃ

電車

Tàu điện

11

ちかてつ

地下鉄

Tàu điện ngầm

12

つうか する

通過

Vượt qua, chạy qua

13

ごうしゃ

号車

Toa tàu 

14

とおる

通る

Đi ngang qua

15

かいそくでんしゃ

快速電車

Tàu nhanh

16

しゃない

車内

Bên trong tàu

17

とうちゃく

到着

Tàu đến

18

ていしゃ

停車

Dừng tàu

19

のりこむ

乗り込む

Bước lên tàu

20

まんいん

満員

Đông kín

21

かくえきていしゃ

各駅停車

Tàu dừng mọi ga

22

とうちゃく

到着

Đến nơi

23

おりる

降りる

Xuống tàu

24

たつ

立つ

Đứng

25

かいすう

回数

Số lần

26

ゆれます

揺れます

Tàu rung/lắc

27

せきをゆずる

席を譲る

Nhường ghế

28

そくど

速度

Tốc độ

29

すく

空く

Vắng/thoáng

30

あんぜん

安全

An toàn

31

じゅんばん

順番

Thứ tự

32

すわる

座る

Ngồi

33

こみあう

混み合う

Chen chúc

34

はなしごえ

話し声

Tiếng nói chuyện

35

はやくおりる

早く降りる

Xuống nhanh

36

おさない

押さない

Không xô đẩy

37

ほーむ

ホーム

Sân ga

Khi mua vé

Khu vực mua vé là nơi đầu tiên bạn tiếp xúc mỗi khi sử dụng tàu tại Nhật. Để thao tác nhanh và chọn đúng loại, các bạn lưu ngay danh sách từ vựng đi tàu điện ở Nhật khi mua vé: (切符) vé tàu, (大人) người lớn, (金額) số tiền,…. Chi tiết tham khảo bảng tổng hợp bên dưới.

STT

Hiragana

Kanji 

Dịch nghĩa

1

きっぷ

切符

Vé tàu

2

きっぷうりば

切符売り場

Nơi bán vé

3

じどうけんばいき

自動券売機

Máy bán vé tự động

4

りょうきん

料金

Tiền vé / phí di chuyển

5

うんちん

運賃

Giá vé

6

いきさき

行き先

Điểm đến

7

かくち

各地

Các điểm (đa tuyến)

8

せんろ

線路

Tuyến đường (dùng chọn tuyến)

9

かいさつ

改札

Cổng kiểm soát vé

10

きっぷをいれる

切符を入れる

Cho vé vào máy

11

かえりきっぷ

帰り切符

Vé lượt về

12

おとな

大人

Người lớn

13

こども

子ども

Trẻ em

14

じかん

時間

Thời gian

15

きんがく

金額

Số tiền

16

せんたく

選択

Lựa chọn

17

けってい

決定

Xác nhận

18

とりけし

取消

Hủy

19

しはらい

支払い

Thanh toán

20

げんきん

現金

Tiền mặt

21

さいふ

財布

Ví tiền

22

かーど

カード

Thẻ

23

くれじっとかーど

クレジットカード

Thẻ tín dụng

24

あいしかーど

ICカード

Thẻ IC (Suica, Pasmo…)

25

ちゃーじ

チャージ

Nạp tiền

26

ざんだか

残高

Số dư

27

ちけっと

チケット

28

りょうがえ

両替

Đổi tiền lẻ

29

いちはつ

一発

Một lần chạm

30

かんたん

簡単

Dễ dàng

31

ふつう

普通

Vé thường

32

とくべつ

特別

Đặc biệt (vé đặc biệt)

33

しんかんせん

新幹線

Vé shinkansen

34

ざせき

座席

Chỗ ngồi

35

していせき

指定席

Chỗ ngồi đặt trước

36

じゆうせき

自由席

Chỗ ngồi tự do

37

さいやす

最安

Giá rẻ nhất

38

こうつうひ

交通費

Phí di chuyển

39

うりきれ

売り切れ

Hết vé

40

にもつ

荷物

Hành lý

41

きっぷをかう

切符を買う

Mua vé

42

にほんご

日本語

Tiếng Nhật

43

へるぷ

ヘルプ

Trợ giúp

44

まえ

Phía trước

45

うしろ

後ろ

Phía sau

46

えいご

英語

Tiếng Anh (nút đổi ngôn ngữ)

Thiết bị và tiện ích trong tàu

Bên trong tàu điện được bố trí nhiều hạng mục hỗ trợ hành khách trong suốt hành trình. Dưới đây là list các từ vựng đi tàu ở Nhật về thiết bị và tiện ích, bao gồm: đèn chiếu sáng (車内明かり), điều hòa (クーラー), màn hình thông tin (内部モニター),… 

STT

Hiragana

Kanji 

Dịch nghĩa

1

しゅうにゅうこう

収入口

Khe thu vé tự động (trên tàu một số tuyến)

2

つりかわ

吊り革

Quai nắm

3

てすり

手すり

Tay vịn

4

どあ

ドア

Cửa tàu

5

どあぼたん

ドアボタン

Nút mở cửa (tuyến địa phương)

6

ないぶもにたー

内部モニター

Màn hình thông tin

7

ほうそうすぴーかー

放送スピーカー

Loa thông báo

8

ざせき

座席

Ghế ngồi

9

ゆうせんせき

優先席

Ghế ưu tiên

10

えきめいもにたー

駅名モニター

Màn hình hiển thị tên ga

11

でんこうけいじばん

電光掲示板

Bảng điện tử trong tàu

12

あしもとらいと

足元ライト

Đèn chiếu lối đi

13

しゃないかんない

車内案内

Bảng hướng dẫn trong tàu

14

しゃないまっぷ

車内マップ

Bản đồ trong tàu

15

ひじかけ

肘掛け

Tay kê (ghế)

16

ごみばこ

ゴミ箱

Thùng rác mini (tuyến shinkansen)

17

しんくうそうじき

真空掃除機

Máy hút bụi dùng khi vệ sinh tàu

18

しゃないといれ

車内トイレ

Nhà vệ sinh trong tàu (shinkansen)

19

てあらい

手洗い

Bồn rửa tay

20

おむつこうかんだい

おむつ交換台

Bàn thay tã

21

べびーしーと

ベビーシート

Ghế cho trẻ nhỏ

22

しゃないじょうほう

車内情報

Thông tin trong tàu

23

しゅうでんこんせんと

充電コンセント

Ổ cắm sạc

24

USBぽーと

USBポート

Cổng sạc USB

25

れっしゃWi-Fi

列車Wi-Fi

Wi-Fi trên tàu

26

おおがたにもつおきば

大型荷物置き場

Khu để hành lý lớn

27

にもつおきば

荷物置き場

Kệ để hành lý

28

ばっげーじらっく

バッゲージラック

Giá để hành lý

29

かーてん

カーテン

Rèm cửa

30

まど

Cửa sổ

31

まどわく

窓枠

Khung cửa

32

くーらー

クーラー

Điều hòa 

33

だんぼう

暖房

Sưởi ấm

34

しゃないれいぞうこ

車内冷蔵庫

Tủ lạnh mini (shinkansen)

35

しゃないはんばい

車内販売

Bán hàng trên tàu

36

すいはんばいき

水販売機

Máy bán nước trong tàu (một số tuyến đặc biệt)

37

ひなんまーく

避難マーク

Ký hiệu thoát hiểm

38

じしんあんぜんそうち

地震安全装置

Thiết bị an toàn khi động đất

39

しゃないかめら

車内カメラ

Camera an ninh

40

ひじょうどあ

非常ドア

Cửa thoát hiểm

41

ひじょうぼたん

非常ボタン

Nút khẩn cấp

42

ひじょうはしご

非常はしご

Thang thoát hiểm

43

しゃないあかり

車内明かり

Đèn chiếu sáng trong tàu

44

しんだんらいん

振動ライン

Vạch cảnh báo rung (near seats)

45

しゃないかんばん

車内看板

Biển quảng cáo treo trong tàu

👉 Xem thêm: 200++ từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản phổ biến 

Các bảng chỉ dẫn

Trong các nhà ga tại Nhật, hệ thống biển báo bố trí khắp nơi. Do đó, các bạn phải bỏ túi từ vựng đi tàu ở Nhật về bảng chỉ dẫn thường gặp: lối ra – あんない, cầu thang – かいだん, lộ trình – けいろ,…. để dễ dàng định hướng và tránh di chuyển nhầm khu vực.

STT

Hiragana

Kanji

Dịch nghĩa

1

あんない

案内

Hướng dẫn

2

でぐち

出口

Lối ra

3

いりぐち

入口

Lối vào

4

ばんせん

番線

Số đường tàu

5

ちず

地図

Bản đồ

6

こうさてん

交差点

Điểm giao

7

こうない

構内

Khuôn viên ga

8

きんきゅうぐち

緊急口

Lối thoát khẩn cấp

9

のりば

乗り場

Khu vực lên tàu

10

のりかえ

乗り換え

Chuyển tuyến

11

かんばん

看板

Biển hiệu

12

しゅっぱつ

出発

Khởi hành

13

じこくひょう

時刻表

Bảng giờ tàu

14

けいしき

形式

Loại tàu (trên bảng)

15

うんてんじょうほう

運転情報

Thông tin vận hành

16

しゅうてん

終点

Ga cuối

17

つぎ

Tiếp theo

18

ちゅうしゃじょう

駐車場

Bãi đỗ xe

19

ばすのりば

バス乗り場

Trạm xe buýt

20

たくしーのりば

タクシー乗り場

Điểm đón taxi

21

れんらく

連絡

Kết nối/chuyển tuyến

22

しんかんせん

新幹線

Khu vực Shinkansen

23

ひじょうぐち

非常口

Lối thoát hiểm

24

えれべーたー

エレベーター

Thang máy

25

えすかれーたー

エスカレーター

Thang cuốn

26

かいだん

階段

Cầu thang

27

といれ

トイレ

Nhà vệ sinh

28

べんじょいりぐち

便所入口

Lối vào WC

29

べんじょでぐち

便所出口

Lối ra WC

30

みちしるべ

道標

Biển chỉ đường

31

おりば

降り場

Khu vực xuống

32

ほうむまえ

ホーム前

Trước sân ga

33

けいろ

経路

Lộ trình

34

ほうこう

方向

Hướng đi

35

ゆき

行き

Đi về phía…

36

うえ

Trên

37

した

Dưới

38

ひだり

Trái

39

みぎ

Phải

40

きんし

禁止

Cấm

41

ちゅうい

注意

Chú ý

42

ふみきり

踏切

Đường ngang (bảng cảnh báo)

43

けいかくず

計画図

Sơ đồ tổng thể

44

しゃりょうず

車両図

Sơ đồ toa tàu (trên bảng)

Mẫu câu giao tiếp thông dụng

Trong quá trình sử dụng tàu điện ở Nhật, nhiều lúc bạn cần trao đổi với nhân viên nhà ga hoặc hành khách xung quanh. Việc chuẩn bị sẵn một vài câu giao tiếp thông dụng giúp bạn xử lý tình huống nhanh và tránh lúng túng trong những thời điểm quan trọng.

Khi mua vé tàu 

  1. この駅までいくらですか。

Vé đến ga này bao nhiêu tiền?

  1. 大人1枚お願いします。

Cho tôi một vé người lớn.

  1. 往復券はありますか。

Có vé khứ hồi không?

Khi hỏi đường

  1. 道に迷いました。助けてもらえますか。

Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi không?

  1. 乗り換えはどこですか。

Tôi chuyển tàu ở đâu?

  1. この電車は渋谷に止まりますか。

Tàu này có dừng ở Shibuya không?

Khi ngồi trong tàu 

  1. すみません、通してもらえますか。

Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?

  1. 次の駅で降ります。

Tôi sẽ xuống ở ga tiếp theo.

  1. ここ、空いていますか。

Chỗ này còn trống không?

👉 Bỏ túi 300 từ vựng ngành xây dựng tiếng Nhật thường dùng nhất

4 phương pháp học từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu hiệu quả

Cách học từ vựng đi tàu bằng tiếng Nhật
Bí quyết học từ vựng đi tàu bằng tiếng Nhật nhanh và hiệu quả

Đi tàu điện mỗi ngày là cơ hội tuyệt vời giúp các bạn rèn luyện tiếng Nhật một cách tự nhiên. Cùng khám phá ngay 4 phương pháp phổ biến, hữu ích dành cho những bạn mới sang Nhật dưới đây.

– Ghi chú nhanh những từ gặp trên tàu: Khi nhìn thấy từ mới trên màn hình, bảng điện tử hoặc poster trong tàu, hãy ghi ngay vào điện thoại. Qua đó giúp bạn nắm chính xác cách viết và dễ ôn lại trong suốt chuyến đi.

– Gắn từ vựng với tình huống thực tế: Khi loa phát thông báo hoặc nhân viên tàu đi kiểm tra khoang, bạn chú ý nội dung nhắc đến và đối chiếu với sự việc đang diễn ra. Việc liên hệ trực tiếp giữa ngữ cảnh thật và từ vựng giúp bạn nhớ lâu hơn.

– Mở app học từ vựng 3–5 phút: Trong quá trình di chuyển, bạn mở app như Anki, Drops và chọn bài ôn tập ngắn. Cách này giúp bạn trau dồi từ vựng đi tàu bằng tiếng Nhật một cách nhẹ nhàng, không áp lực và duy trì thói quen học đều đặn mỗi ngày.

– Chụp ảnh và tra cứu: Nếu bắt gặp ký hiệu, cụm từ hoặc biển thông báo mà bạn chưa hiểu rõ, hãy lưu lại để dịch nghĩa vào thời gian rảnh. 

Lời kết

Tàu điện không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là môi trường giúp bạn cải thiện tiếng Nhật mỗi ngày. Khi quen dần những từ vựng đi tàu ở Nhật và mẫu câu giao tiếp, bạn cảm thấy việc đi lại trở nên thuận lợi và an toàn hơn. Đây cũng là cách đơn giản để bạn hòa nhập nhanh và tự tin trên hành trình sinh sống, học và làm việc bên Nhật.


Bài viết liên quan