Những bạn mới sang Nhật chắc hẳn đều trải qua cảm giác loay hoay trước hệ thống tàu điện rộng lớn, biển hiệu dày đặc và loa thông báo toàn tiếng Nhật. Chỉ một khoảnh khắc mất tập trung hay hiểu nhầm ký hiệu cũng đủ khiến bạn xuống nhầm ga hoặc lạc sang tuyến khác. Do vậy, nắm từ vựng đi tàu ở Nhật và mẫu câu thường gặp là bước đầu vô cùng quan trọng.

Tại sao cần biết từ vựng đi tàu bằng tiếng Nhật?
Nội dung bài viết
Tàu điện là phương tiện di chuyển chính tại Nhật, xuất hiện trong hầu hết hành trình hằng ngày của du học sinh, thực tập sinh và khách du lịch. Và phần lớn thông tin trong nhà ga thể hiện hoàn toàn bằng tiếng Nhật. Khi nắm những từ vựng cơ bản, các bạn dễ dàng hiểu thông tin quan trọng, biết mình cần đi đâu, chờ ở đâu và phải làm gì trong những tình huống phát sinh. Điều này đặc biệt cần thiết đối với các bạn mới sang Nhật khi mọi thứ còn xa lạ.
Tựu chung lại, biết một vài từ vựng không chỉ giúp bạn di chuyển dễ dàng mà còn tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro và tăng sự tự tin khi sinh sống hoặc du lịch tại Nhật.
👉 Xem thêm: Cách học từ vựng đi xuất khẩu lao động Nhật Bản – Bạn cần biết
Tổng hợp các từ vựng đi tàu điện ở Nhật
Để việc di chuyển trở nên chủ động và an toàn, các bạn hãy bỏ túi một vài từ vựng đi tàu ở Nhật liên quan đến: mua vé, đi tàu, bảng chỉ dẫn, thiết bị trong tàu,… Chi tiết cùng tìm hiểu bên dưới đây.
Khi đi tàu
Khi di chuyển trên tàu, các bạn thường xuyên nghe hoặc nhìn thấy các cụm từ quen thuộc. Việc ghi nhớ từ vựng đi tàu ở Nhật khi đi tàu như: (しずかに) giữ yên lặng, (でんしゃ) tàu điện, (おりる) xuống tàu,… giúp bạn tuân thủ quy định và phản ứng linh hoạt trong mọi tình huống.
STT | Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
1 | ほうそう | 放送 | Thông báo trên tàu |
2 | しゅうい | 周囲 | Xung quanh |
3 | あぶない | 危ない | Nguy hiểm |
4 | しずかに | 静かに | Giữ yên lặng |
5 | のりかえ | 乗り換え | Chuyển tàu |
6 | せん | 線 | Tuyến |
7 | しゅうでん | 終電 | Chuyến tàu cuối cùng trong ngày |
8 | かくえきていしゃ | 各駅停車 | Tàu dừng ở tất cả các ga |
9 | ほうめん | 方面 | Hướng |
10 | でんしゃ | 電車 | Tàu điện |
11 | ちかてつ | 地下鉄 | Tàu điện ngầm |
12 | つうか する | 通過 | Vượt qua, chạy qua |
13 | ごうしゃ | 号車 | Toa tàu |
14 | とおる | 通る | Đi ngang qua |
15 | かいそくでんしゃ | 快速電車 | Tàu nhanh |
16 | しゃない | 車内 | Bên trong tàu |
17 | とうちゃく | 到着 | Tàu đến |
18 | ていしゃ | 停車 | Dừng tàu |
19 | のりこむ | 乗り込む | Bước lên tàu |
20 | まんいん | 満員 | Đông kín |
21 | かくえきていしゃ | 各駅停車 | Tàu dừng mọi ga |
22 | とうちゃく | 到着 | Đến nơi |
23 | おりる | 降りる | Xuống tàu |
24 | たつ | 立つ | Đứng |
25 | かいすう | 回数 | Số lần |
26 | ゆれます | 揺れます | Tàu rung/lắc |
27 | せきをゆずる | 席を譲る | Nhường ghế |
28 | そくど | 速度 | Tốc độ |
29 | すく | 空く | Vắng/thoáng |
30 | あんぜん | 安全 | An toàn |
31 | じゅんばん | 順番 | Thứ tự |
32 | すわる | 座る | Ngồi |
33 | こみあう | 混み合う | Chen chúc |
34 | はなしごえ | 話し声 | Tiếng nói chuyện |
35 | はやくおりる | 早く降りる | Xuống nhanh |
36 | おさない | 押さない | Không xô đẩy |
37 | ほーむ | ホーム | Sân ga |
Khi mua vé
Khu vực mua vé là nơi đầu tiên bạn tiếp xúc mỗi khi sử dụng tàu tại Nhật. Để thao tác nhanh và chọn đúng loại, các bạn lưu ngay danh sách từ vựng đi tàu điện ở Nhật khi mua vé: (切符) vé tàu, (大人) người lớn, (金額) số tiền,…. Chi tiết tham khảo bảng tổng hợp bên dưới.
STT | Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
1 | きっぷ | 切符 | Vé tàu |
2 | きっぷうりば | 切符売り場 | Nơi bán vé |
3 | じどうけんばいき | 自動券売機 | Máy bán vé tự động |
4 | りょうきん | 料金 | Tiền vé / phí di chuyển |
5 | うんちん | 運賃 | Giá vé |
6 | いきさき | 行き先 | Điểm đến |
7 | かくち | 各地 | Các điểm (đa tuyến) |
8 | せんろ | 線路 | Tuyến đường (dùng chọn tuyến) |
9 | かいさつ | 改札 | Cổng kiểm soát vé |
10 | きっぷをいれる | 切符を入れる | Cho vé vào máy |
11 | かえりきっぷ | 帰り切符 | Vé lượt về |
12 | おとな | 大人 | Người lớn |
13 | こども | 子ども | Trẻ em |
14 | じかん | 時間 | Thời gian |
15 | きんがく | 金額 | Số tiền |
16 | せんたく | 選択 | Lựa chọn |
17 | けってい | 決定 | Xác nhận |
18 | とりけし | 取消 | Hủy |
19 | しはらい | 支払い | Thanh toán |
20 | げんきん | 現金 | Tiền mặt |
21 | さいふ | 財布 | Ví tiền |
22 | かーど | カード | Thẻ |
23 | くれじっとかーど | クレジットカード | Thẻ tín dụng |
24 | あいしかーど | ICカード | Thẻ IC (Suica, Pasmo…) |
25 | ちゃーじ | チャージ | Nạp tiền |
26 | ざんだか | 残高 | Số dư |
27 | ちけっと | チケット | Vé |
28 | りょうがえ | 両替 | Đổi tiền lẻ |
29 | いちはつ | 一発 | Một lần chạm |
30 | かんたん | 簡単 | Dễ dàng |
31 | ふつう | 普通 | Vé thường |
32 | とくべつ | 特別 | Đặc biệt (vé đặc biệt) |
33 | しんかんせん | 新幹線 | Vé shinkansen |
34 | ざせき | 座席 | Chỗ ngồi |
35 | していせき | 指定席 | Chỗ ngồi đặt trước |
36 | じゆうせき | 自由席 | Chỗ ngồi tự do |
37 | さいやす | 最安 | Giá rẻ nhất |
38 | こうつうひ | 交通費 | Phí di chuyển |
39 | うりきれ | 売り切れ | Hết vé |
40 | にもつ | 荷物 | Hành lý |
41 | きっぷをかう | 切符を買う | Mua vé |
42 | にほんご | 日本語 | Tiếng Nhật |
43 | へるぷ | ヘルプ | Trợ giúp |
44 | まえ | 前 | Phía trước |
45 | うしろ | 後ろ | Phía sau |
46 | えいご | 英語 | Tiếng Anh (nút đổi ngôn ngữ) |
Thiết bị và tiện ích trong tàu
Bên trong tàu điện được bố trí nhiều hạng mục hỗ trợ hành khách trong suốt hành trình. Dưới đây là list các từ vựng đi tàu ở Nhật về thiết bị và tiện ích, bao gồm: đèn chiếu sáng (車内明かり), điều hòa (クーラー), màn hình thông tin (内部モニター),…
STT | Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
1 | しゅうにゅうこう | 収入口 | Khe thu vé tự động (trên tàu một số tuyến) |
2 | つりかわ | 吊り革 | Quai nắm |
3 | てすり | 手すり | Tay vịn |
4 | どあ | ドア | Cửa tàu |
5 | どあぼたん | ドアボタン | Nút mở cửa (tuyến địa phương) |
6 | ないぶもにたー | 内部モニター | Màn hình thông tin |
7 | ほうそうすぴーかー | 放送スピーカー | Loa thông báo |
8 | ざせき | 座席 | Ghế ngồi |
9 | ゆうせんせき | 優先席 | Ghế ưu tiên |
10 | えきめいもにたー | 駅名モニター | Màn hình hiển thị tên ga |
11 | でんこうけいじばん | 電光掲示板 | Bảng điện tử trong tàu |
12 | あしもとらいと | 足元ライト | Đèn chiếu lối đi |
13 | しゃないかんない | 車内案内 | Bảng hướng dẫn trong tàu |
14 | しゃないまっぷ | 車内マップ | Bản đồ trong tàu |
15 | ひじかけ | 肘掛け | Tay kê (ghế) |
16 | ごみばこ | ゴミ箱 | Thùng rác mini (tuyến shinkansen) |
17 | しんくうそうじき | 真空掃除機 | Máy hút bụi dùng khi vệ sinh tàu |
18 | しゃないといれ | 車内トイレ | Nhà vệ sinh trong tàu (shinkansen) |
19 | てあらい | 手洗い | Bồn rửa tay |
20 | おむつこうかんだい | おむつ交換台 | Bàn thay tã |
21 | べびーしーと | ベビーシート | Ghế cho trẻ nhỏ |
22 | しゃないじょうほう | 車内情報 | Thông tin trong tàu |
23 | しゅうでんこんせんと | 充電コンセント | Ổ cắm sạc |
24 | USBぽーと | USBポート | Cổng sạc USB |
25 | れっしゃWi-Fi | 列車Wi-Fi | Wi-Fi trên tàu |
26 | おおがたにもつおきば | 大型荷物置き場 | Khu để hành lý lớn |
27 | にもつおきば | 荷物置き場 | Kệ để hành lý |
28 | ばっげーじらっく | バッゲージラック | Giá để hành lý |
29 | かーてん | カーテン | Rèm cửa |
30 | まど | 窓 | Cửa sổ |
31 | まどわく | 窓枠 | Khung cửa |
32 | くーらー | クーラー | Điều hòa |
33 | だんぼう | 暖房 | Sưởi ấm |
34 | しゃないれいぞうこ | 車内冷蔵庫 | Tủ lạnh mini (shinkansen) |
35 | しゃないはんばい | 車内販売 | Bán hàng trên tàu |
36 | すいはんばいき | 水販売機 | Máy bán nước trong tàu (một số tuyến đặc biệt) |
37 | ひなんまーく | 避難マーク | Ký hiệu thoát hiểm |
38 | じしんあんぜんそうち | 地震安全装置 | Thiết bị an toàn khi động đất |
39 | しゃないかめら | 車内カメラ | Camera an ninh |
40 | ひじょうどあ | 非常ドア | Cửa thoát hiểm |
41 | ひじょうぼたん | 非常ボタン | Nút khẩn cấp |
42 | ひじょうはしご | 非常はしご | Thang thoát hiểm |
43 | しゃないあかり | 車内明かり | Đèn chiếu sáng trong tàu |
44 | しんだんらいん | 振動ライン | Vạch cảnh báo rung (near seats) |
45 | しゃないかんばん | 車内看板 | Biển quảng cáo treo trong tàu |
👉 Xem thêm: 200++ từ vựng chuyên ngành giàn giáo Nhật Bản phổ biến
Các bảng chỉ dẫn
Trong các nhà ga tại Nhật, hệ thống biển báo bố trí khắp nơi. Do đó, các bạn phải bỏ túi từ vựng đi tàu ở Nhật về bảng chỉ dẫn thường gặp: lối ra – あんない, cầu thang – かいだん, lộ trình – けいろ,…. để dễ dàng định hướng và tránh di chuyển nhầm khu vực.
STT | Hiragana | Kanji | Dịch nghĩa |
1 | あんない | 案内 | Hướng dẫn |
2 | でぐち | 出口 | Lối ra |
3 | いりぐち | 入口 | Lối vào |
4 | ばんせん | 番線 | Số đường tàu |
5 | ちず | 地図 | Bản đồ |
6 | こうさてん | 交差点 | Điểm giao |
7 | こうない | 構内 | Khuôn viên ga |
8 | きんきゅうぐち | 緊急口 | Lối thoát khẩn cấp |
9 | のりば | 乗り場 | Khu vực lên tàu |
10 | のりかえ | 乗り換え | Chuyển tuyến |
11 | かんばん | 看板 | Biển hiệu |
12 | しゅっぱつ | 出発 | Khởi hành |
13 | じこくひょう | 時刻表 | Bảng giờ tàu |
14 | けいしき | 形式 | Loại tàu (trên bảng) |
15 | うんてんじょうほう | 運転情報 | Thông tin vận hành |
16 | しゅうてん | 終点 | Ga cuối |
17 | つぎ | 次 | Tiếp theo |
18 | ちゅうしゃじょう | 駐車場 | Bãi đỗ xe |
19 | ばすのりば | バス乗り場 | Trạm xe buýt |
20 | たくしーのりば | タクシー乗り場 | Điểm đón taxi |
21 | れんらく | 連絡 | Kết nối/chuyển tuyến |
22 | しんかんせん | 新幹線 | Khu vực Shinkansen |
23 | ひじょうぐち | 非常口 | Lối thoát hiểm |
24 | えれべーたー | エレベーター | Thang máy |
25 | えすかれーたー | エスカレーター | Thang cuốn |
26 | かいだん | 階段 | Cầu thang |
27 | といれ | トイレ | Nhà vệ sinh |
28 | べんじょいりぐち | 便所入口 | Lối vào WC |
29 | べんじょでぐち | 便所出口 | Lối ra WC |
30 | みちしるべ | 道標 | Biển chỉ đường |
31 | おりば | 降り場 | Khu vực xuống |
32 | ほうむまえ | ホーム前 | Trước sân ga |
33 | けいろ | 経路 | Lộ trình |
34 | ほうこう | 方向 | Hướng đi |
35 | ゆき | 行き | Đi về phía… |
36 | うえ | 上 | Trên |
37 | した | 下 | Dưới |
38 | ひだり | 左 | Trái |
39 | みぎ | 右 | Phải |
40 | きんし | 禁止 | Cấm |
41 | ちゅうい | 注意 | Chú ý |
42 | ふみきり | 踏切 | Đường ngang (bảng cảnh báo) |
43 | けいかくず | 計画図 | Sơ đồ tổng thể |
44 | しゃりょうず | 車両図 | Sơ đồ toa tàu (trên bảng) |
Mẫu câu giao tiếp thông dụng
Trong quá trình sử dụng tàu điện ở Nhật, nhiều lúc bạn cần trao đổi với nhân viên nhà ga hoặc hành khách xung quanh. Việc chuẩn bị sẵn một vài câu giao tiếp thông dụng giúp bạn xử lý tình huống nhanh và tránh lúng túng trong những thời điểm quan trọng.
Khi mua vé tàu
- この駅までいくらですか。
Vé đến ga này bao nhiêu tiền?
- 大人1枚お願いします。
Cho tôi một vé người lớn.
- 往復券はありますか。
Có vé khứ hồi không?
Khi hỏi đường
- 道に迷いました。助けてもらえますか。
Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi không?
- 乗り換えはどこですか。
Tôi chuyển tàu ở đâu?
- この電車は渋谷に止まりますか。
Tàu này có dừng ở Shibuya không?
Khi ngồi trong tàu
- すみません、通してもらえますか。
Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
- 次の駅で降ります。
Tôi sẽ xuống ở ga tiếp theo.
- ここ、空いていますか。
Chỗ này còn trống không?
👉 Bỏ túi 300 từ vựng ngành xây dựng tiếng Nhật thường dùng nhất
4 phương pháp học từ vựng tiếng Nhật khi đi tàu hiệu quả

Đi tàu điện mỗi ngày là cơ hội tuyệt vời giúp các bạn rèn luyện tiếng Nhật một cách tự nhiên. Cùng khám phá ngay 4 phương pháp phổ biến, hữu ích dành cho những bạn mới sang Nhật dưới đây.
– Ghi chú nhanh những từ gặp trên tàu: Khi nhìn thấy từ mới trên màn hình, bảng điện tử hoặc poster trong tàu, hãy ghi ngay vào điện thoại. Qua đó giúp bạn nắm chính xác cách viết và dễ ôn lại trong suốt chuyến đi.
– Gắn từ vựng với tình huống thực tế: Khi loa phát thông báo hoặc nhân viên tàu đi kiểm tra khoang, bạn chú ý nội dung nhắc đến và đối chiếu với sự việc đang diễn ra. Việc liên hệ trực tiếp giữa ngữ cảnh thật và từ vựng giúp bạn nhớ lâu hơn.
– Mở app học từ vựng 3–5 phút: Trong quá trình di chuyển, bạn mở app như Anki, Drops và chọn bài ôn tập ngắn. Cách này giúp bạn trau dồi từ vựng đi tàu bằng tiếng Nhật một cách nhẹ nhàng, không áp lực và duy trì thói quen học đều đặn mỗi ngày.
– Chụp ảnh và tra cứu: Nếu bắt gặp ký hiệu, cụm từ hoặc biển thông báo mà bạn chưa hiểu rõ, hãy lưu lại để dịch nghĩa vào thời gian rảnh.
Lời kết
Tàu điện không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là môi trường giúp bạn cải thiện tiếng Nhật mỗi ngày. Khi quen dần những từ vựng đi tàu ở Nhật và mẫu câu giao tiếp, bạn cảm thấy việc đi lại trở nên thuận lợi và an toàn hơn. Đây cũng là cách đơn giản để bạn hòa nhập nhanh và tự tin trên hành trình sinh sống, học và làm việc bên Nhật.







