6 điểm khác biệt giữa học nghề ở Đức và học nghề tại Việt Nam

dinhjvnet

Giữa bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, nhiều bạn trẻ không chỉ tìm kiếm một tấm bằng nghề, mà còn lộ trình phát triển đúng đắn. Trong đó, “học nghề ở Đức và học nghề tại Việt Nam” đã trở thành hai lựa chọn nổi bật. Việc hiểu rõ 6 điểm khác biệt quan trọng giữa hai môi trường giúp bạn nhìn nhận thực tế và đưa ra định hướng tốt nhất cho bản thân.

So sánh học nghề ở Đức và Việt Nam
So sánh học nghề ở Đức và Việt Nam

Học nghề ở Đức khác gì học nghề tại Việt Nam?

Trên thực tế, giữa mô hình học nghề ở Đức và học nghề tại Việt Nam mang nhiều điểm khác biệt rõ rệt về bằng cấp, môi trường, cơ hội việc làm, văn hóa,… Mời các bạn cùng khám phá dưới đây.

Hệ thống đào tạo nghề

Ở Đức, hệ thống đào tạo nghề xây dựng theo mô hình kép. Các bạn vừa học kiến thức trong trường nghề, vừa làm việc thực tế tại doanh nghiệp ký hợp đồng. Lịch học và lịch làm việc được thiết kế song song, đảm bảo các bạn có thể áp dụng vào công việc hàng ngày. 

Trong khi đó tại Việt Nam, hệ thống đào tạo nghề vận hành theo mô hình truyền thống. Học viên dành phần lớn thời gian trên giảng đường, tập trung vào kiến thức nền tảng. Chỉ đến khi gần kết thúc khóa học mới bắt đầu kỳ thực tập doanh nghiệp, thời gian ngắn và khó theo sát quy trình sản xuất thực tế. 

Sự khác biệt này khiến chương trình nghề tại Đức được đánh giá cao hơn về tính ứng dụng. Và đây cũng là lý do nhiều bạn trẻ Việt Nam chọn đi du học nghề tại Đức để nâng cao tay nghề chuẩn quốc tế.

👉 Cập nhật: Trọn bộ thông tin về chương trình du học nghề tại Đức mới nhất 

Môi trường học tập và điều kiện hỗ trợ người học

Môi trường học tập và mức độ hỗ trợ là một trong những điểm tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa học nghề ở Đức và học nghề tại Việt Nam. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp thu, phát triển tay nghề và cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.

Đức

  • Cơ sở vật chất tốt nhất: Các trường nghề và doanh nghiệp tại Đức trang bị máy móc, thiết bị, phòng thực hành theo chuẩn châu Âu. Học viên làm quen công nghệ mới, hiện đại ngay từ đầu

  • Lớp học quy mô nhỏ, tương tác nhiều: Sĩ số ít giúp giảng viên theo sát từng học viên, kịp thời điều chỉnh kỹ năng.

  • Hỗ trợ tài chính rõ ràng, ổn định: Học viên nghề nhận lương thực hành hàng tháng tới 1.500 EUR, đủ để trang trải sinh hoạt, không phụ thuộc vào gia đình.

  • Chăm sóc sức khỏe và tư vấn định hướng: Hệ thống bảo hiểm, hỗ trợ tâm lý, tư vấn nghề nghiệp luôn sẵn có, tạo môi trường học tập an toàn và chuyên nghiệp.

Việt Nam

  • CSVC đang cải thiện nhưng không đồng đều: Nhiều trường nghề Viết Nam đã bắt đầu đầu tư máy móc, phòng thực hành mới để tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, mức độ hiện đại giữa các cơ sở vẫn chưa thống nhất.
  • Phương pháp giảng dạy kết hợp thực hành nhưng hạn chế thời lượng: Các trường nghề tại Việt Nam chú trọng truyền đạt kiến thức nền tảng và kỹ năng cơ bản. Nhưng số lượng học viên thường khá đông và chương trình chưa mang lại cơ hội thực hành nhiều.
  • Hỗ trợ tài chính còn phụ thuộc vào từng trường: Một số trường triển khai chính sách hỗ trợ theo ngành, giai đoạn đào tạo. Tuy nhiên, phần lớn học viên phải tự chi trả học phí, nên đôi khi tạo áp lực cho gia đình.

Bằng cấp và giá trị công nhận quốc tế

Bằng cấp nghề không chỉ thể hiện năng lực chuyên môn mà còn quyết định cơ hội làm việc trong nhiều quốc gia khác nhau. Sự khác biệt trong tiêu chuẩn đào tạo và hệ thống kiểm định khiến chứng chỉ nghề của Đức và Việt Nam mang giá trị công nhận hoàn toàn khác biệt.

Đức

Bằng nghề tại Đức được đánh giá cao trên toàn châu Âu nhờ hệ thống kiểm định nghiêm ngặt. Nhờ vậy, người sở hữu bằng nghề của Đức có thể làm việc tại nhiều quốc gia trong khối EU hoặc dễ dàng chuyển đổi bằng cấp khi muốn phát triển sự nghiệp tại quốc gia khác. Đây là lợi thế lớn giúp học viên mở rộng nghề nghiệp và thu nhập sau khi hoàn thành chương trình.

Việt Nam

Trong khi đó, bằng nghề tại Việt Nam chủ yếu được công nhận trong nước và một số thị trường thỏa thuận hợp tác song phương. Hoạt động kiểm định chất lượng cải thiện nhưng chưa đạt mức cao như tiêu chuẩn châu Âu. Nhiều doanh nghiệp nước ngoài vẫn yêu cầu người lao động đào tạo lại hoặc đánh giá tay nghề từ đầu. Ngoài ra, giá trị chuyển đổi quốc tế hạn chế khiến các bạn gặp khó khăn hơn nếu muốn làm việc ở môi trường nước ngoài. 

Cơ hội việc làm và thu nhập sau khi tốt nghiệp

Thực tế, cơ hội việc làm và mức thu nhập sau tốt nghiệp luôn trở thành mối quan tâm hàng đầu của người học nghề. Đây cũng là yếu tố quyết định các bạn có thể thể xây dựng sự nghiệp ổn định và phát triển lâu dài hay không.

Đức

  • Tỷ lệ có việc làm cao sau tốt nghiệp: Nhu cầu nhân lực tại Đức luôn thiếu hụt. Do đó, hầu hết học viên được doanh nghiệp giữ lại làm việc ngay sau khi hoàn thành chương trình đào tạo nghề.

  • Thu nhập ổn định và tăng dần theo kinh nghiệm: Mức lương khởi điểm sau tốt nghiệp nghề tại Đức khá cao tới 2.700 EUR/tháng (tương đương 82 triệu đồng) và lộ trình tăng rõ ràng theo hợp đồng.

  • Khả năng ở lại lâu dài hoặc xin định cư: Sau 5 năm làm việc hợp pháp, tuân thủ đóng thuế, người lao động đủ điều kiện gia hạn visa và hướng đến xin thẻ xanh hoặc định cư theo luật lao động Đức.

Việt Nam

  • Cơ hội việc làm phụ thuộc vào từng ngành và từng địa phương: Một số ngành đào tạo nghề nhu cầu tuyển dụng cao (cơ khí, điện tử), nhưng cũng có ngành dư thừa lao động. Tính chất ổn định của việc làm chưa đồng đều trên toàn thị trường.

  • Mức thu nhập khởi điểm thấp hơn: Lương của lao động mới ra trường tại Việt Nam hạn chế (khoảng 8-10 triệu đồng/tháng) và mất thời gian dài để tăng thu nhập.

  • Lộ trình phát triển nghề nghiệp hạn chế hơn: Cơ hội thăng tiến phụ thuộc vào doanh nghiệp và ngành nghề. Thường không có lộ trình thăng tiến rõ ràng như các hệ thống đào tạo bên Đức.

👉 Xem ngay: Mức lương cơ bản ở Đức là bao nhiêu? 

Văn hóa nghề nghiệp

Nhìn chung, văn hóa tại Đức chú trọng tính minh bạch, chuyên nghiệp và trách nhiệm tập thể. Mỗi cá nhân trong môi trường học nghề tại Đức đều được hướng dẫn xây dựng thái độ chuyên nghiệp khi tham gia vào tập thể. Biết lắng nghe, tôn trọng sự phân công công việc và tuân thủ nguyên tắc chung. Thay vì làm việc theo cảm tính cá nhân, học viên được khuyến khích tuân theo quy trình làm việc chuẩn hóa.

Ngược lại, văn hóa nghề nghiệp tại Việt Nam mang đậm tính truyền thống. Nơi học viên thường giữ thái độ khiêm tốn, tôn trọng người dạy và dễ hòa nhập nhờ bầu không khí thân thiện. Tuy nhiên, do thói quen “ngại hỏi – ngại tranh luận”, việc trao đổi hai chiều chưa thật sự cởi mở, mức độ chủ động giữa các học viên chưa đồng đều. 

Tác phong và kỷ luật nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp

Mỗi môi trường đào tạo hình thành những thói quen và chuẩn mực nghề nghiệp khác nhau. Những điểm này thể hiện rõ nhất qua tác phong, cách phối hợp công việc và khả năng tuân thủ kỷ luật của người lao động sau khi tốt nghiệp. Cụ thể như sau:

Đức

  • Thói quen đúng giờ và tuân thủ lịch trình: Học viên nghề tại Đức rèn luyện thời gian biểu chặt chẽ trong quá trình đào tạo. Cho nên khi làm chính thức, việc đến đúng giờ và hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn trở thành thói quen tự nhiên.
  • Làm việc dựa trên quy trình và an toàn lao động: Ưu tiên làm việc theo chuẩn kỹ thuật, không bỏ qua bước nào dù công việc đơn giản. Điều này giúp hạn chế rủi ro và tăng tính chuyên nghiệp trong mọi tình huống.
  • Giao tiếp minh bạch – phản hồi trực tiếp: Văn hóa Đức đề cao sự rõ ràng, nên người lao động mạnh dạn phản hồi, góp ý và trình bày vấn đề một cách thẳng thắn, giúp quá trình phối hợp hiệu quả hơn.

Việt Nam

  • Linh hoạt trong thời gian và xử lý công việc: Nhiều bạn khả năng thích ứng nhanh, dễ hòa nhập và chủ động học hỏi. Tuy vậy, do chưa được rèn luyện trong môi trường quy trình chặt chẽ, tác phong và kỷ luật đôi khi cần thêm thời gian để ổn định.

  • Chờ chỉ đạo cấp trên: Đây là ưu điểm trong môi trường học nghề ở Việt Nam, giúp duy trì không khí làm việc thân thiện. Tuy nhiên, một số tình huống phát sinh, nhiều bạn chưa mạnh dạn đề xuất phương án, làm giảm tính chủ động trong công việc.

  • Kỹ năng giao tiếp: Bên cạnh một số bạn giao tiếp tự tin, phối hợp tốt với đồng nghiệp và cấp trên. Nhưng cũng có bạn thiên về cảm xúc hoặc giữ thói quen trò chuyện mang tính cá nhân. Nên đôi khi chưa tách bạch giữa trao đổi chuyên môn và câu chuyện hàng ngày.

Nên chọn học nghề ở Đức hay học nghề tại Việt Nam?

Việc lựa chọn giữa học nghề ở Đức và học nghề tại Việt Nam phụ thuộc phần lớn vào mục tiêu dài hạn, khả năng tài chính và định hướng nghề nghiệp của mỗi người. 

Nếu bạn yêu thích trải nghiệm môi trường quốc tế, rèn luyện tác phong chuẩn châu Âu và mức thu nhập ổn định cùng cơ hội phát triển lâu dài ở nước ngoài,… học nghề bên Đức là một hướng đi đáng cân nhắc. Ngược lại, những bạn muốn ở gần gia đình, chi phí học tập thấp, thời gian đào tạo linh hoạt và kiếm việc trong nước nên học nghề tại Việt Nam.

Điều quan trọng, các bạn cần hiểu rõ bản thân mong muốn điều gì. Một hành trình xây dựng sự nghiệp ở nước ngoài với nhiều thử thách nhưng tiềm năng lớn hay phát triển nghề nghiệp trong nước ổn định và quen thuộc. Khi xác định được ưu tiên của bản thân, các bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp nhất.

👉 Xem thêm: Du học nghề Đức có giới hạn độ tuổi không

Nên chọn học nghề ở Đức hay ở Việt Nam?
Giải đáp: nên chọn học nghề ở Đức hay ở Việt Nam?

Thực tế học nghề tại Đức qua góc nhìn học viên Việt Nam

Với những bạn trẻ đang chuẩn bị sang Đức học nghề, những chia sẻ thực tế của người đi trước luôn mang giá trị hơn mọi lời quảng cáo. Câu chuyện của DHS Hoàng Thanh Tùng, hiện đang theo học nghề cơ khí là minh chứng rõ ràng.

Tùng chia sẻ: “Buổi đầu vào lớp, mình bất ngờ vì thầy cô giảng cực kỳ dễ hiểu. Họ không đưa ra kiến thức kỹ thuật phức tạp mà đi từng phần nhỏ, để nắm nguyên lý trước.” Nhờ cách học này, Tùng nhanh chóng tiếp thu bài giảng và thực hành hiệu quả.

Khi chuyển sang các buổi thực hành đầu tiên, Tùng kể rằng mọi thứ đều diễn ra rất từ tốn. “Quản lý hướng dẫn luôn nhắc cứ hiểu đúng trước rồi làm sau. Hôm nào học lý thuyết về đo đạc thì hôm sau vào xưởng mình được thử ngay. Cảm giác rất dễ vào đầu vì học tới đâu làm tới đó”.

Điều khiến Tùng yên tâm nhất là cách nhà trường và doanh nghiệp phối hợp rất chặt chẽ trong quá trình đào tạo. Tùng kể: “Thầy cô và người hướng dẫn lúc nào cũng để ý xem mình có theo kịp không. Hễ chỗ nào hơi lúng túng mình hỏi ngay và mọi người luôn hỗ trợ nhiệt tình.

Nhìn lại chặng đường đã qua, Tùng nhận ra điều quý giá chính là hình thành tác phong nghề nghiệp đúng chuẩn ngay từ đầu. Tùng luôn trân trọng quãng thời gian học nghề tại Đức giúp bạn trưởng thành và thay đổi tích cực trong trong cách sống và làm việc.

Lời kết 

Các bạn thấy rằng, việc hiểu rõ điểm khác biệt giữa học nghề ở Đức và học nghề tại Việt Nam giúp bạn tránh kỳ vọng sai lệch và chuẩn bị tâm lý tốt hơn cho hành trình sắp tới. Khi bạn nắm chắc thông tin và nhận định năng lực chính xác, việc lựa chọn môi trường học nghề phù hợp trở nên đơn giản hơn rất nhiều.


Bài viết liên quan