Trong văn hóa Nhật, câu chúc tết tiếng Nhật là thông điệp ý nghĩa gửi gắm hy vọng cho một năm mới an lành, hạnh phúc. Những lời chúc không chỉ thể hiện tình cảm chân thành mà còn mang lại sự gắn kết, niềm vui và may mắn cho mọi người. Cùng điểm danh Top 20 những câu chúc tết bằng tiếng Nhật hay và dễ nhớ mà JVNET tổng hợp trong bài viết này. Lưu lại để gửi đến gia đình, bạn bè và đồng nghiệp lời chúc tốt đẹp, ấm áp trong dịp năm mới bạn nhé!
Ý nghĩa của lời chúc tết
Nội dung bài viết
Tết ở Nhật hay còn gọi là Oshogatsu diễn ra từ mùng 1-3 tháng 1 dương lịch hằng năm. Đây là một dịp đặc biệt quan trọng, không chỉ đánh dấu khởi đầu của năm mới mà còn để chào đón vị thần Toshigamisama – biểu tượng của may mắn, thịnh vượng và sức khỏe.
Trong không khí ấm áp và đoàn viên, việc trao nhau những lời chúc mừng năm mới trở thành một nét đẹp văn hóa, mang đến hy vọng và niềm vui cho mọi người. Cụ thể ý nghĩa sâu sắc của những câu chúc tết bằng tiếng Nhật như sau:
+ Khởi đầu mới, tươi sáng
Lời chúc đầu năm tượng trưng cho mong muốn về một khởi đầu suôn sẻ, tràn đầy niềm vui và những điều tốt lành. Đây là cách người Nhật bày tỏ hy vọng tương lai tươi sáng, tốt đẹp cho bản thân và gia đình.
+ Tăng cường sự gắn kết
Ngày Tết Nhật Bản là dịp để gia đình sum họp, gặp mặt và ôn lại kỷ niệm năm cũ. Đồng thời cùng chúc nhau một năm mới an lành và hạnh phúc.
+ Món quà tinh thần
Những lời chúc mừng năm mới không chỉ đơn thuần là câu nói mà còn là món quà tinh thần giá trị, đem đến niềm vui và sự khích lệ cho người nhận.
+ Thể hiện tình cảm chân thành
Lời chúc đầu năm cũng là dịp để bày tỏ lòng biết ơn đến những người đã đồng hành, giúp đỡ trong suốt một năm qua. Đồng thời gửi gắm những mong ước tốt đẹp cho năm mới hạnh phúc và trọn vẹn.
Tết về Việt Nam chơi thì nên mua quà Nhật gì ý nghĩa? XEM NGAY
20 câu chúc tết tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhất
Trong văn hóa Nhật Bản, những lời chúc năm mới không chỉ mang ý nghĩa khởi đầu suôn sẻ mà còn thể hiện sự quan tâm, gắn kết. Dưới đây là Top 20 câu chúc tết tiếng Nhật hay nhất gửi đến những người thân yêu trong dịp năm mới, mời các bạn tham khảo.
- 明けましておめでとうございます。 (Akemashite omedetou gozaimasu.): Chúc mừng năm mới.
- ご健勝とご繫栄をお祈る。 (Gokenshou to gohanei o onoru.): Chúc một năm an khang và thịnh vượng.
- すべてが順調にいきますように (Subete ga junchō ni ikimasu yō ni): Chúc năm mới mọi việc thành công và thuận lợi
- 新年に当たりご多幸をお祈る。(Shinnen ni atari go takou o oinoru): Chúc một năm nhiều hạnh phúc.
- 仕事が順調にいきますように (Shigoto ga junchō ni ikimasu yō ni): Chúc công việc của bạn luôn được thuận lợi.
- 良い休暇を! (いいきゅうかを!) (Ī kyū ka o!): Chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ!
- お元気で、新年をお迎えください (Ogenkide, shinnen o o mukae kudasai): Chúc một năm mới vui vẻ và mạnh khỏe.
- 昨年は大変お世話になり ありがとうございました。 (Sakunen wa taihen osewa ni nari arigatou gozaimashita.): Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong năm vừa qua.
- 来年もよろしくお願いします (Rainen mo yoroshiku onegaishimasu): Mong nhận được sự giúp đỡ và hợp tác tốt đẹp vào năm tới.
- 笑顔あふれる一年になりますように (Egao afureru ichinen ni narimasu youni): Chúc bạn năm mới tràn ngập nụ cười.
- 勉強が順調にいきますように (Benkyō ga junchō ni ikimasu yō ni): Chúc bạn luôn học tập tốt trong năm mới!
- 財源が広がるように。 (Zaigen ga hirogarimasu youni): Chúc một năm làm ăn phát đạt.
- 家族とともに素晴らしい新年をお迎えください!(Kazoku to tomoni subarashii shinnen wo omukae kudasai!): Chúc bạn và gia đình năm mới thật hạnh phúc!
- 新しい挑戦で成功しますように!(Atarashii chousen de seikou shimasu youni!): Chúc bạn thành công với mọi thử thách mới trong năm nay!
- また来年! (Mata rainen!): Hẹn gặp lại năm sau!
- 夢が叶う素敵な一年を!(Yume ga kanau suteki na ichinen wo!): Chúc một năm mới thật tuyệt vời và đạt được ước mơ!
- お金を水のようにたくさん稼せぎますように。 (O kane o mizu no you ni takusan kasegimasu you ni): Chúc mừng năm mới tiền vào như nước.
- 新しい一年があなたにとって素晴らしい冒険になりますように。(Atarashii ichinen ga anata ni totte subarashii bouken ni narimasu youni.): Chúc năm mới sẽ là một hành trình tuyệt vời với bạn!
- 素晴らしい友達でいてくれてありがとう。今年もよろしくお願いします。(Subarashii tomodachi de ite kurete arigatou. Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu.): Cảm ơn vì đã là người bạn tuyệt vời. Năm nay cũng mong bạn tiếp tục như vậy.
- 家族と一緒に幸せな一年をお過ごしください (Kazoku to issho ni shiawase na ichinen o osugoshi kudasai): Chúc bạn một năm hạnh phúc bên gia đình.
- 今年も素晴らしい日々が待っていますように (Kotoshi mo subarashii hibi ga matteimasu you ni): Hy vọng năm nay có những ngày tuyệt vời đang chờ đón bạn.
- 新年、あなたの夢が叶いますように (Shinnen, anata no yume ga kanaimasu you ni): Chúc bạn thực hiện những ước mơ trong năm mới.
- 新しい年、素晴らしいチャンスに恵まれますように (Atarashii toshi, subarashii chansu ni megumaremasu you ni): Chúc bạn có những cơ hội tuyệt vời vào năm mới.
- 新しい年が素晴らしい冒険の始まりでありますように (Atarashii toshi ga subarashii bouken no hajimari de arimasu you ni): Chúc một năm mới là sự khởi đầu của những cuộc phiêu lưu tuyệt vời.
- 良いお年を (Yoi otoshi o) : Chúc năm mới tốt lành!
Lời kết
JVNET mong rằng, thông qua Top 20 câu chúc tết tiếng Nhật ý nghĩa và dễ nhớ trong bài viết này. Các bạn dễ dàng lựa chọn lời chúc ấn tượng, phù hợp để gửi đến gia đình, bạn bè, đồng nghiệp vào dịp năm mới. Qua đó giúp các bạn thể hiện tình cảm chân thành, mang lại niềm vui, sự gắn kết và hy vọng bước sang một năm mới an khang, thịnh vượng.