20++ câu chúc Tết bằng tiếng Đức hay và ý nghĩa

dinhjvnet

Đầu năm mới là thời điểm người Đức cùng trao nhau những lời chúc chân thành, hy vọng điều may mắn và tốt đẹp. Trong khoảnh khắc đó, việc lựa chọn các câu chúc Tết bằng tiếng Đức phù hợp giúp thông điệp truyền tải rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với từng mối quan hệ, từ giao tiếp hằng ngày đến môi trường học tập và làm việc.

câu chúc Tết bằng tiếng Đức
Tổng hợp câu chúc Tết bằng tiếng Đức hay và dễ nhớ

Nhóm câu chúc Tết tiếng Đức phổ biến, dễ dùng

Trong dịp năm mới, việc gửi lời chúc bằng tiếng Đức là cách thể hiện sự lịch sự và thiện chí trong giao tiếp. Cụ thể, các câu chúc tết bằng tiếng Đức ví dụ: Ein gutes neues Jahr – Chúc năm mới tốt lành hay Frohes neues Jahr –
Chúc mừng năm mới,… thường ngắn gọn, dễ nhớ, dễ sử dụng và phù hợp với mọi đối tượng, các bạn có thể tham khảo. 

  1. Frohes neues Jahr!
    Chúc mừng năm mới!
  2.  Alles Gute zum neuen Jahr!
    Chúc mọi điều tốt đẹp trong năm mới!
  3. Ich wünsche dir ein glückliches neues Jahr.
    Chúc bạn một năm mới hạnh phúc.
  4. Ich wünsche Ihnen ein gesundes und erfolgreiches neues Jahr.
    Chúc anh/chị một năm mới khỏe mạnh và thành công.
  5. Ein gutes neues Jahr!
    Chúc năm mới tốt lành!
  6. Viel Glück und Gesundheit im neuen Jahr!
    Chúc nhiều may mắn và sức khỏe trong năm mới!
  7. Möge das neue Jahr dir viel Freude bringen.
    Mong năm mới mang đến cho bạn nhiều niềm vui.
  8. Auf ein neues Jahr mit mehr Gelassenheit und weniger Druck.
    Chúc năm mới nhẹ nhàng hơn và bớt áp lực hơn.
  9. Alles Gute, Glück und Zufriedenheit im neuen Jahr.
    Chúc năm mới an lành, may mắn và mãn nguyện.
  10. Für das neue Jahr sende ich dir herzliche Wünsche.
    Gửi đến bạn những lời chúc chân thành cho năm mới.
  11. Möge all deine Wünsche im neuen Jahr in Erfüllung gehen.
    Mong mọi điều ước của bạn trong năm mới đều thành hiện thực.
  12. Ich wünsche dir ein Jahr, das dir Sicherheit und Zuversicht gibt.
    Chúc bạn một năm mới vững vàng và đầy niềm tin.
  13. Für das kommende Jahr wünsche ich dir Stabilität und Fortschritt.
    Chúc năm sắp tới của bạn ổn định và có bước tiến rõ ràng.
  14. Möge das neue Jahr besser werden als das alte.
    Mong năm mới sẽ tốt đẹp hơn năm cũ.
  15. Ich wünsche dir Frieden und Freude im neuen Jahr.
    Chúc bạn năm mới bình an và vui vẻ.
  16. Viel Erfolg bei allem, was du dir für das neue Jahr vornimmst.
    Chúc bạn thành công với mọi dự định trong năm mới.
  17. Möge das neue Jahr dir neue Möglichkeiten bringen.
    Mong năm mới mang đến cho bạn những cơ hội mới.
  18. Ich wünsche dir Kraft und Motivation im neuen Jahr.
    Chúc bạn nhiều năng lượng và động lực trong năm mới.
  19. Alles Liebe und Gute im neuen Jahr.
    Chúc năm mới nhiều yêu thương và điều tốt đẹp.
  20. Ich wünsche dir viele schöne Momente im neuen Jahr.
    Chúc bạn có nhiều khoảnh khắc đẹp trong năm mới.

👉 Xem thêm: Văn hóa ứng xử của người Đức – 10 quy tắc cần biết 

Nhóm câu chúc Tết tiếng Đức lịch sự

Trong quá trình học tập và làm việc, việc lựa chọn lời chúc Tết tiếng Đức lịch sự như: Für das kommende Jahr wünsche ich Ihnen weiterhin viel Erfolg bei der Leitung unseres Teams (Chúc sếp tiếp tục thành công trong việc dẫn dắt đội ngũ trong năm tới) thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp và đúng mực trong giao tiếp. Nhóm câu chúc đặc biệt phù hợp khi gửi qua email, tin nhắn công việc hoặc thiệp chúc mừng đầu năm.

  1. Ich wünsche Ihnen im neuen Jahr weiterhin viel Erfolg in Ihrer Lehrtätigkeit.

Chúc thầy/cô tiếp tục gặt hái nhiều thành công trong công tác giảng dạy năm mới.

     2. Ich wünsche Ihnen im neuen Jahr weiterhin viel Engagement und Erfolg.

Chúc thầy/cô năm mới luôn giữ được nhiệt huyết và đạt nhiều thành công.

  1. Für das kommende Jahr wünsche ich Ihnen Gesundheit und viel Freude an der Wissensvermittlung.

Kính chúc thầy/cô năm mới nhiều sức khỏe và niềm vui trong việc truyền đạt kiến thức.

  1. Ich wünsche Ihnen ein Jahr, in dem Ihr Engagement wertgeschätzt wird.

Chúc thầy/cô một năm mới mà sự tận tâm trong giảng dạy luôn được trân trọng.

  1. Ich wünsche Ihnen im neuen Jahr weiterhin Erfolg in Ihrer wichtigen Aufgabe als Lehrkraft.

Chúc thầy/cô tiếp tục thành công trong vai trò giảng dạy quan trọng của mình trong năm mới.

  1. Ich wünsche Ihnen ein erfolgreiches neues Jahr und weiterhin viel Erfolg in Ihrer Führungsrolle.

Kính chúc sếp một năm mới thành công và tiếp tục gặt hái nhiều thành tựu trong vai trò lãnh đạo.

  1. Für das neue Jahr wünsche ich Ihnen Gesundheit, Weitblick und nachhaltigen Erfolg.
    Kính chúc sếp năm mới nhiều sức khỏe, tầm nhìn xa và thành công bền vững.

  2. Für das kommende Jahr wünsche ich Ihnen weiterhin viel Erfolg bei der Leitung unseres Teams.
    Chúc sếp tiếp tục thành công trong việc dẫn dắt đội ngũ trong năm tới.

  3. Ich wünsche Ihnen im neuen Jahr viele erfolgreiche Projekte und gute Entwicklungen.
    Chúc sếp năm mới có nhiều dự án thành công và những bước phát triển thuận lợi.

  4. Für das neue Jahr wünsche ich Ihnen weiterhin eine erfolgreiche und inspirierende Führung.
    Chúc sếp tiếp tục có phong cách lãnh đạo hiệu quả và truyền cảm hứng trong năm mới.

  5. Ich wünsche Ihnen ein Jahr mit nachhaltigem Wachstum und positiven Veränderungen.
    Kính chúc sếp một năm mới phát triển bền vững và nhiều thay đổi tích cực.

  6. Ich wünsche dir im neuen Jahr Freude an der Arbeit und erfolgreiche Projekte.

Chúc bạn năm mới làm việc vui vẻ và có nhiều dự án thành công.

  1. Auf eine weiterhin angenehme Zusammenarbeit im neuen Jahr.

Chúc sự hợp tác của chúng ta tiếp tục tốt đẹp trong năm mới.

  1. Für das neue Jahr wünsche ich dir viele positive Erfahrungen bei der Arbeit.

Chúc bạn năm mới có nhiều trải nghiệm tích cực trong công việc.

  1. Ich wünsche dir einen guten Start und viel Motivation im neuen Jahr.

Chúc bạn khởi đầu thuận lợi và nhiều động lực trong năm mới.

  1. Ich wünsche Ihnen im neuen Jahr viel Erfolg bei Ihren Aufgaben.

Chúc anh/chị hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ trong năm mới.

  1. Alles Gute für Ihre beruflichen und persönlichen Vorhaben im neuen Jahr.

Chúc anh/chị mọi kế hoạch công việc và cá nhân trong năm mới đều thuận lợi.

  1. Ich wünsche Ihnen im neuen Jahr weiterhin viel Erfolg in Ihrer Arbeit.

Chúc anh/chị tiếp tục gặt hái nhiều thành công trong công việc năm mới.

👉 Xem thêm: 150 từ vựng chuyên ngành điều dưỡng tiếng Đức

Chúc mừng năm mới bằng tiếng Đức
Câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Đức

Nhóm câu chúc Tết tiếng Đức thân mật

Khi chúc Tết giữa những người quen thân, lời chúc không chỉ mang ý nghĩa đầu năm mà còn thể hiện sự gắn kết và cảm xúc cá nhân. Theo đó, bạn có thể lựa chọn một trong các câu chúc tết bằng tiếng Đức thân mật như: Chúc bạn một năm mới khiến bạn mỉm cười nhiều hơn (Ich wünsche dir ein neues Jahr, das dich lächeln lässt). Cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới.

  1. Ich hoffe, das neue Jahr bringt dir neue Ideen:  Mong năm mới mang đến cho bạn những ý tưởng mới.
  1. Auf ein neues Jahr – mit viel Lachen, wenig Stress und guten Momenten: Chúc năm mới nhiều tiếng cười, ít áp lực và nhiều khoảnh khắc vui.
  2. Frohes neues Jahr! Bleib so, wie du bist: Chúc mừng năm mới! Hãy cứ là chính bạn nhé.
  3. Auf ein neues Jahr, das sich Schritt für Schritt verbessert: Chúc năm mới mọi thứ dần dần tốt lên.
  4. Ich wünsche dir ein Jahr mit vielen kleinen, guten Dingen: Chúc bạn một năm có thật nhiều điều nhỏ bé nhưng tốt đẹp.
  5. Frohes neues Jahr – schön, dass wir es zusammen beginnen: Chúc mừng năm mới – thật vui vì chúng ta bắt đầu năm mới cùng nhau.
  1. Möge das neue Jahr dir Mut machen: Mong năm mới tiếp thêm cho bạn sự can đảm.
  1. Auf ein neues Jahr voller guter Gespräche und schöner Treffen: Chúc năm mới với nhiều cuộc trò chuyện và những buổi gặp gỡ vui vẻ.
  2. Ich wünsche dir ein neues Jahr, das dich lächeln lässt: Chúc bạn một năm mới khiến bạn mỉm cười nhiều hơn.
  3. Möge das neue Jahr dir helfen, deinem eigenen Weg zu vertrauen: Mong năm mới giúp bạn tin tưởng vào con đường của riêng mình.
  1. Ich wünsche dir ein Jahr, das dich innerlich wachsen lässt: Chúc bạn một năm mới trưởng thành hơn từ bên trong.
  1. Möge das neue Jahr dir Vertrauen in dich selbst schenken: Mong năm mới trao cho bạn niềm tin vào chính bản thân.

Những câu đáp lại lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Đức

Khi được gửi lời chúc mừng năm mới, việc đáp lại bằng tiếng Đức một cách phù hợp khiến cuộc trò chuyện trở nên liền mạch, trọn vẹn và đúng ngữ cảnh giao tiếp. Tham khảo ngay một vài mẫu câu bên dưới.

  1. Vielen Dank! Ich wünsche dir ebenfalls ein gutes neues Jahr.
    Cảm ơn nhiều! Mình cũng chúc bạn một năm mới tốt lành.
  2. Vielen Dank für die Wünsche!
    Cảm ơn bạn vì những lời chúc!
  3. Vielen Dank! Ich hoffe, das neue Jahr wird gut für uns alle.
    Cảm ơn! Hy vọng năm mới sẽ tốt đẹp với tất cả chúng ta.
  4. Vielen Dank, bleib auch du gesund!
    Cảm ơn, bạn cũng nhớ giữ gìn sức khỏe nhé!
  5. Danke dir! Hoffentlich sehen wir uns bald im neuen Jahr.
    Cảm ơn nhé! Hy vọng sớm gặp lại bạn trong năm mới.
  6. Vielen Dank! Ich freue mich auf das neue Jahr.
    Cảm ơn! Mình rất mong chờ năm mới.
  7. Danke, das ist sehr nett von dir.
    Cảm ơn, bạn thật là chu đáo.
  8. Vielen Dank für deine lieben Worte.
    Cảm ơn bạn vì những lời chúc dễ thương.
  9. Danke, ich habe mich sehr darüber gefreut.
    Cảm ơn, mình rất vui khi nhận được lời chúc đó.
  10. Vielen Dank! Das wünsche ich dir von Herzen auch.
    Cảm ơn! Mình cũng chân thành chúc bạn như vậy.
  11. Danke! Schön, von dir zu hören.
    Cảm ơn! Thật vui khi nhận được tin từ bạn.
  12. Danke, das bedeutet mir viel.
    Cảm ơn, điều đó rất có ý nghĩa với mình.

👉 Tìm hiểu thêm: Oktoberfest – Lễ hội bia lớn nhất tại Đức có gì đặc biệt?

4 điều cần lưu ý khi gửi lời chúc tết tiếng Đức

Khi gửi lời chúc Tết bằng tiếng Đức, việc lựa chọn câu chữ tương ứng với ngữ cảnh và đối tượng là yếu tố quan trọng để thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Bỏ túi 4 điều cần lưu ý dưới đây để tránh những hiểu lầm không đáng có.

Chọn cách xưng hô phù hợp với mối quan hệ

Tiếng Đức phân biệt rõ giữa cách xưng hô trang trọng (Sie / Ihnen) và thân mật (du / dir). Khi chúc thầy cô, sếp hoặc đồng nghiệp chưa thân, nên ưu tiên dùng (Sie) để thể hiện sự tôn trọng. Với bạn bè thân thiết, người quen, việc dùng (du) giúp lời chúc trở nên gần gũi hơn.

Tránh dùng câu quá suồng sã trong ngữ cảnh trang trọng

Một số câu chúc mang tính đời thường hoặc quá thân mật chỉ phù hợp khi dùng cho bạn bè. Nếu gửi trong email công việc hoặc môi trường học tập, nên tránh những cách diễn đạt quá thoải mái để không gây cảm giác thiếu nghiêm túc hoặc không đúng mực.

Giữ câu chúc ngắn gọn, dễ hiểu

Người Đức thường ưa chuộng cách giao tiếp rõ ràng, súc tích. Vì vậy, lời chúc Tết tiếng Đức không cần quá dài hay cầu kỳ, chỉ cần truyền tải đúng ý nghĩa tích cực là đủ. Những câu ngắn gọn, chân thành thường ghi điểm hơn so với lời chúc quá dài dòng.

Lưu ý thời điểm gửi lời chúc

Lời chúc năm mới bằng tiếng Đức thường được gửi vào thời điểm từ cuối ngày 31/12 đến những ngày đầu năm mới. Gửi quá sớm hoặc quá muộn có thể khiến lời chúc kém tự nhiên. Việc chọn đúng thời điểm giúp lời chúc của bạn trở nên phù hợp và tinh tế hơn trong giao tiếp.

Lời kết

Tết không chỉ là thời điểm khép lại một năm cũ mà còn là dịp để gửi trao những lời chúc tốt đẹp đến người thân, bạn bè và những mối quan hệ xung quanh. Khi sử dụng các câu chúc Tết bằng tiếng Đức, việc chọn đúng cách diễn đạt không chỉ giúp lời chúc trở nên tự nhiên, đúng ngữ cảnh mà còn dễ tạo thiện cảm với người nhận.


Bài viết liên quan